(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electron tube
C1

electron tube

noun

Nghĩa tiếng Việt

đèn điện tử đèn chân không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electron tube'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vỏ bọc bằng thủy tinh hoặc kim loại đã được hút chân không, chứa các điện cực mà giữa chúng các electron di chuyển tự do để tạo ra sự khuếch đại hoặc chuyển mạch.

Definition (English Meaning)

An evacuated glass or metal enclosure containing electrodes between which electrons travel freely to produce amplification or switching.

Ví dụ Thực tế với 'Electron tube'

  • "The old radio used electron tubes for amplification."

    "Chiếc radio cũ sử dụng đèn điện tử để khuếch đại."

  • "Early computers relied heavily on electron tubes."

    "Máy tính đời đầu phụ thuộc rất nhiều vào đèn điện tử."

  • "The invention of the transistor replaced the need for electron tubes in many applications."

    "Sự phát minh ra transistor đã thay thế nhu cầu sử dụng đèn điện tử trong nhiều ứng dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electron tube'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electron tube
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vacuum tube(đèn chân không)
valve(van (trong ngữ cảnh cũ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cathode(catot) anode(anot)
grid(lưới)
amplifier(bộ khuếch đại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử học

Ghi chú Cách dùng 'Electron tube'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Electron tube, vacuum tube, valve là những thuật ngữ có thể hoán đổi cho nhau, mặc dù 'electron tube' có thể được coi là thuật ngữ chung nhất. 'Valve' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hơn, liên quan đến các thiết bị ban đầu. Nó được sử dụng để khuếch đại tín hiệu điện hoặc chuyển đổi chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electron tube'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer examined the electron tube carefully.
Kỹ sư kiểm tra kỹ lưỡng đèn điện tử.
Phủ định
The old radio does not use an electron tube anymore.
Đài radio cũ không còn sử dụng đèn điện tử nữa.
Nghi vấn
Does this device rely on an electron tube for amplification?
Thiết bị này có dựa vào đèn điện tử để khuếch đại không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electron tube amplifies the signal, doesn't it?
Ống điện tử khuếch đại tín hiệu, đúng không?
Phủ định
The electron tube isn't used in modern computers, is it?
Ống điện tử không được sử dụng trong máy tính hiện đại, phải không?
Nghi vấn
Electron tubes were essential components, weren't they?
Ống điện tử từng là những thành phần thiết yếu, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)