electron tube
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electron tube'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vỏ bọc bằng thủy tinh hoặc kim loại đã được hút chân không, chứa các điện cực mà giữa chúng các electron di chuyển tự do để tạo ra sự khuếch đại hoặc chuyển mạch.
Definition (English Meaning)
An evacuated glass or metal enclosure containing electrodes between which electrons travel freely to produce amplification or switching.
Ví dụ Thực tế với 'Electron tube'
-
"The old radio used electron tubes for amplification."
"Chiếc radio cũ sử dụng đèn điện tử để khuếch đại."
-
"Early computers relied heavily on electron tubes."
"Máy tính đời đầu phụ thuộc rất nhiều vào đèn điện tử."
-
"The invention of the transistor replaced the need for electron tubes in many applications."
"Sự phát minh ra transistor đã thay thế nhu cầu sử dụng đèn điện tử trong nhiều ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electron tube'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electron tube
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electron tube'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Electron tube, vacuum tube, valve là những thuật ngữ có thể hoán đổi cho nhau, mặc dù 'electron tube' có thể được coi là thuật ngữ chung nhất. 'Valve' thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hơn, liên quan đến các thiết bị ban đầu. Nó được sử dụng để khuếch đại tín hiệu điện hoặc chuyển đổi chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electron tube'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer examined the electron tube carefully.
|
Kỹ sư kiểm tra kỹ lưỡng đèn điện tử. |
| Phủ định |
The old radio does not use an electron tube anymore.
|
Đài radio cũ không còn sử dụng đèn điện tử nữa. |
| Nghi vấn |
Does this device rely on an electron tube for amplification?
|
Thiết bị này có dựa vào đèn điện tử để khuếch đại không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electron tube amplifies the signal, doesn't it?
|
Ống điện tử khuếch đại tín hiệu, đúng không? |
| Phủ định |
The electron tube isn't used in modern computers, is it?
|
Ống điện tử không được sử dụng trong máy tính hiện đại, phải không? |
| Nghi vấn |
Electron tubes were essential components, weren't they?
|
Ống điện tử từng là những thành phần thiết yếu, đúng không? |