(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceived
B2

perceived

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được nhận thức được xem như được nhìn nhận bị cho là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceived'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được hiểu hoặc được nghĩ đến theo một cách cụ thể nào đó

Definition (English Meaning)

understood or thought of in a particular way

Ví dụ Thực tế với 'Perceived'

  • "The new regulations were perceived as a threat to small businesses."

    "Các quy định mới được xem như một mối đe dọa đối với các doanh nghiệp nhỏ."

  • "There is a general perceived lack of interest in environmental issues."

    "Có một sự thiếu quan tâm chung được nhận thấy về các vấn đề môi trường."

  • "The perceived threat of job losses is causing unrest."

    "Mối đe dọa bị nhận thức về việc mất việc làm đang gây ra sự bất ổn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceived'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regarded(được coi là)
viewed(được nhìn nhận)
understood(được hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

actual(thực tế)
real(có thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perceived'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'perceived' nhấn mạnh sự chủ quan trong cách nhìn nhận, cảm nhận một điều gì đó. Nó khác với 'real' (thực tế) hoặc 'actual' (có thật), vì 'perceived' đề cập đến cách một người hoặc một nhóm người cảm nhận, ngay cả khi nó không hoàn toàn đúng với thực tế khách quan. So sánh với 'apparent' (rõ ràng, có vẻ) - 'perceived' mang tính chủ quan và có thể sai lệch hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'Perceived as' dùng để chỉ cách một cái gì đó được nhìn nhận hoặc đánh giá bởi người khác. Ví dụ: 'He was perceived as a leader' (Anh ta được nhìn nhận như một nhà lãnh đạo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceived'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should perceive the changes in the market.
Cô ấy nên nhận thức được những thay đổi trên thị trường.
Phủ định
He couldn't perceive the subtle difference between the two paintings.
Anh ấy không thể nhận ra sự khác biệt tinh tế giữa hai bức tranh.
Nghi vấn
Can they perceive the danger ahead?
Liệu họ có thể nhận thấy nguy hiểm phía trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)