perceived
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceived'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được hiểu hoặc được nghĩ đến theo một cách cụ thể nào đó
Definition (English Meaning)
understood or thought of in a particular way
Ví dụ Thực tế với 'Perceived'
-
"The new regulations were perceived as a threat to small businesses."
"Các quy định mới được xem như một mối đe dọa đối với các doanh nghiệp nhỏ."
-
"There is a general perceived lack of interest in environmental issues."
"Có một sự thiếu quan tâm chung được nhận thấy về các vấn đề môi trường."
-
"The perceived threat of job losses is causing unrest."
"Mối đe dọa bị nhận thức về việc mất việc làm đang gây ra sự bất ổn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perceived'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: perceive
- Adjective: perceived
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perceived'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'perceived' nhấn mạnh sự chủ quan trong cách nhìn nhận, cảm nhận một điều gì đó. Nó khác với 'real' (thực tế) hoặc 'actual' (có thật), vì 'perceived' đề cập đến cách một người hoặc một nhóm người cảm nhận, ngay cả khi nó không hoàn toàn đúng với thực tế khách quan. So sánh với 'apparent' (rõ ràng, có vẻ) - 'perceived' mang tính chủ quan và có thể sai lệch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Perceived as' dùng để chỉ cách một cái gì đó được nhìn nhận hoặc đánh giá bởi người khác. Ví dụ: 'He was perceived as a leader' (Anh ta được nhìn nhận như một nhà lãnh đạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceived'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should perceive the changes in the market.
|
Cô ấy nên nhận thức được những thay đổi trên thị trường. |
| Phủ định |
He couldn't perceive the subtle difference between the two paintings.
|
Anh ấy không thể nhận ra sự khác biệt tinh tế giữa hai bức tranh. |
| Nghi vấn |
Can they perceive the danger ahead?
|
Liệu họ có thể nhận thấy nguy hiểm phía trước không? |