(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insightfully
C1

insightfully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách sâu sắc một cách thấu đáo một cách thấu hiểu sâu sắc thấu đáo thấu hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insightfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và rõ ràng về một tình huống hoặc vấn đề phức tạp.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a clear and deep understanding of a complicated situation or problem.

Ví dụ Thực tế với 'Insightfully'

  • "She insightfully analyzed the company's financial problems."

    "Cô ấy đã phân tích một cách sâu sắc các vấn đề tài chính của công ty."

  • "He spoke insightfully about the challenges facing the country."

    "Anh ấy đã nói một cách sâu sắc về những thách thức mà đất nước đang phải đối mặt."

  • "The book insightfully explores the complexities of human relationships."

    "Cuốn sách khám phá một cách sâu sắc sự phức tạp của các mối quan hệ con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insightfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: insightfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Insightfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insightfully' nhấn mạnh việc đưa ra quan điểm hoặc phân tích dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc bản chất của vấn đề. Nó khác với 'intelligently' (thông minh) ở chỗ tập trung vào sự thấu cảm và hiểu biết sâu sắc thay vì chỉ là khả năng suy luận logic. So với 'perceptively' (sắc sảo), 'insightfully' có xu hướng ám chỉ sự hiểu biết toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insightfully'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should analyze the data insightfully.
Cô ấy nên phân tích dữ liệu một cách sâu sắc.
Phủ định
He couldn't respond to the question insightfully.
Anh ấy đã không thể trả lời câu hỏi một cách sâu sắc.
Nghi vấn
Could they approach the problem insightfully?
Liệu họ có thể tiếp cận vấn đề một cách sâu sắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)