insightfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insightfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và rõ ràng về một tình huống hoặc vấn đề phức tạp.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a clear and deep understanding of a complicated situation or problem.
Ví dụ Thực tế với 'Insightfully'
-
"She insightfully analyzed the company's financial problems."
"Cô ấy đã phân tích một cách sâu sắc các vấn đề tài chính của công ty."
-
"He spoke insightfully about the challenges facing the country."
"Anh ấy đã nói một cách sâu sắc về những thách thức mà đất nước đang phải đối mặt."
-
"The book insightfully explores the complexities of human relationships."
"Cuốn sách khám phá một cách sâu sắc sự phức tạp của các mối quan hệ con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insightfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: insightfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insightfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insightfully' nhấn mạnh việc đưa ra quan điểm hoặc phân tích dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc bản chất của vấn đề. Nó khác với 'intelligently' (thông minh) ở chỗ tập trung vào sự thấu cảm và hiểu biết sâu sắc thay vì chỉ là khả năng suy luận logic. So với 'perceptively' (sắc sảo), 'insightfully' có xu hướng ám chỉ sự hiểu biết toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insightfully'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should analyze the data insightfully.
|
Cô ấy nên phân tích dữ liệu một cách sâu sắc. |
| Phủ định |
He couldn't respond to the question insightfully.
|
Anh ấy đã không thể trả lời câu hỏi một cách sâu sắc. |
| Nghi vấn |
Could they approach the problem insightfully?
|
Liệu họ có thể tiếp cận vấn đề một cách sâu sắc không? |