achievement-focused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achievement-focused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung vào thành tích, định hướng vào việc đạt được các mục tiêu và kết quả.
Definition (English Meaning)
Oriented towards or prioritizing accomplishments and results.
Ví dụ Thực tế với 'Achievement-focused'
-
"The company has an achievement-focused culture that rewards hard work and success."
"Công ty có một văn hóa tập trung vào thành tích, nơi mà sự chăm chỉ và thành công được khen thưởng."
-
"She is an achievement-focused student who always strives for the best grades."
"Cô ấy là một học sinh tập trung vào thành tích, người luôn cố gắng đạt được điểm số tốt nhất."
-
"We need achievement-focused individuals on our team to drive the project forward."
"Chúng tôi cần những cá nhân tập trung vào thành tích trong đội để thúc đẩy dự án tiến lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Achievement-focused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: achievement-focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Achievement-focused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một người, một tổ chức hoặc một môi trường làm việc nơi thành tích được đánh giá cao và nỗ lực được dành để đạt được chúng. Khác với 'goal-oriented' (định hướng mục tiêu) ở chỗ nó nhấn mạnh việc đạt được thành tích thực tế hơn là chỉ đặt mục tiêu. Cũng khác với 'results-driven' (hướng đến kết quả) vì 'achievement-focused' có thể bao gồm cả quá trình đạt được thành tích chứ không chỉ kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một môi trường hoặc ngữ cảnh nơi sự tập trung vào thành tích là quan trọng. Ví dụ: 'They work in an achievement-focused environment.' (Họ làm việc trong một môi trường tập trung vào thành tích).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Achievement-focused'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she's incredibly achievement-focused, landing that promotion so quickly!
|
Wow, cô ấy tập trung vào thành tích đáng kinh ngạc, đã đạt được sự thăng chức nhanh chóng! |
| Phủ định |
Alas, even with all his efforts, he isn't as achievement-focused as his colleagues.
|
Than ôi, dù đã nỗ lực rất nhiều, anh ấy vẫn không tập trung vào thành tích như các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Gosh, are they really that achievement-focused, working late every night?
|
Trời ơi, họ có thực sự tập trung vào thành tích đến mức làm việc muộn mỗi đêm không? |