(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ achievement-focused
C1

achievement-focused

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tập trung vào thành tích định hướng thành tích lấy thành tích làm trọng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achievement-focused'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung vào thành tích, định hướng vào việc đạt được các mục tiêu và kết quả.

Definition (English Meaning)

Oriented towards or prioritizing accomplishments and results.

Ví dụ Thực tế với 'Achievement-focused'

  • "The company has an achievement-focused culture that rewards hard work and success."

    "Công ty có một văn hóa tập trung vào thành tích, nơi mà sự chăm chỉ và thành công được khen thưởng."

  • "She is an achievement-focused student who always strives for the best grades."

    "Cô ấy là một học sinh tập trung vào thành tích, người luôn cố gắng đạt được điểm số tốt nhất."

  • "We need achievement-focused individuals on our team to drive the project forward."

    "Chúng tôi cần những cá nhân tập trung vào thành tích trong đội để thúc đẩy dự án tiến lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Achievement-focused'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: achievement-focused
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

process-oriented(hướng đến quy trình)
laid-back(thoải mái, không áp lực)

Từ liên quan (Related Words)

ambitious(tham vọng)
driven(có động lực)
successful(thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Nhân sự Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Achievement-focused'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một người, một tổ chức hoặc một môi trường làm việc nơi thành tích được đánh giá cao và nỗ lực được dành để đạt được chúng. Khác với 'goal-oriented' (định hướng mục tiêu) ở chỗ nó nhấn mạnh việc đạt được thành tích thực tế hơn là chỉ đặt mục tiêu. Cũng khác với 'results-driven' (hướng đến kết quả) vì 'achievement-focused' có thể bao gồm cả quá trình đạt được thành tích chứ không chỉ kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một môi trường hoặc ngữ cảnh nơi sự tập trung vào thành tích là quan trọng. Ví dụ: 'They work in an achievement-focused environment.' (Họ làm việc trong một môi trường tập trung vào thành tích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Achievement-focused'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she's incredibly achievement-focused, landing that promotion so quickly!
Wow, cô ấy tập trung vào thành tích đáng kinh ngạc, đã đạt được sự thăng chức nhanh chóng!
Phủ định
Alas, even with all his efforts, he isn't as achievement-focused as his colleagues.
Than ôi, dù đã nỗ lực rất nhiều, anh ấy vẫn không tập trung vào thành tích như các đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Gosh, are they really that achievement-focused, working late every night?
Trời ơi, họ có thực sự tập trung vào thành tích đến mức làm việc muộn mỗi đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)