performance evaluation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance evaluation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đánh giá chính thức về hiệu suất làm việc của một nhân viên trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
A formal assessment of an employee's work performance over a specific period.
Ví dụ Thực tế với 'Performance evaluation'
-
"The performance evaluation process is crucial for identifying high-potential employees."
"Quy trình đánh giá hiệu suất là rất quan trọng để xác định những nhân viên có tiềm năng cao."
-
"The company conducts annual performance evaluations to determine salary increases."
"Công ty tiến hành đánh giá hiệu suất hàng năm để quyết định việc tăng lương."
-
"Constructive feedback is an essential component of the performance evaluation."
"Phản hồi mang tính xây dựng là một thành phần thiết yếu của việc đánh giá hiệu suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance evaluation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance evaluation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance evaluation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nhân sự để đánh giá đóng góp của nhân viên và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Nó khác với 'performance review' ở chỗ 'performance evaluation' nhấn mạnh hơn vào việc đánh giá và đưa ra kết luận, trong khi 'performance review' có thể bao gồm cả việc thảo luận và phản hồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Performance evaluation of' được sử dụng để chỉ sự đánh giá hiệu suất của ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: performance evaluation of employees). 'Performance evaluation on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc đánh giá tập trung vào khía cạnh cụ thể nào đó (ví dụ: performance evaluation on customer service skills).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance evaluation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.