performance of contract
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance of contract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thực hiện các nghĩa vụ như đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Definition (English Meaning)
The fulfillment of the obligations as agreed upon in a contract.
Ví dụ Thực tế với 'Performance of contract'
-
"The timely performance of the contract is crucial for the success of the project."
"Việc thực hiện hợp đồng đúng thời hạn là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."
-
"The company's failure to ensure the performance of the contract led to significant financial losses."
"Việc công ty không đảm bảo thực hiện hợp đồng đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."
-
"Specific performance of the contract may be ordered by the court if monetary damages are insufficient."
"Tòa án có thể ra lệnh thực hiện hợp đồng cụ thể nếu thiệt hại bằng tiền là không đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance of contract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance of contract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến việc hoàn thành các điều khoản và điều kiện được quy định trong một hợp đồng. Nó bao gồm việc thực hiện tất cả các hành động cần thiết để đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ hợp đồng. 'Performance' ở đây khác với 'execution' (ký kết), tập trung vào giai đoạn sau khi hợp đồng đã có hiệu lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'performance' với 'contract', chỉ ra rằng đó là sự thực hiện *của* hợp đồng cụ thể đó. Nó biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance of contract'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.