(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performance of contract
C1

performance of contract

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực hiện hợp đồng thi hành hợp đồng triển khai hợp đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance of contract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thực hiện các nghĩa vụ như đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Definition (English Meaning)

The fulfillment of the obligations as agreed upon in a contract.

Ví dụ Thực tế với 'Performance of contract'

  • "The timely performance of the contract is crucial for the success of the project."

    "Việc thực hiện hợp đồng đúng thời hạn là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."

  • "The company's failure to ensure the performance of the contract led to significant financial losses."

    "Việc công ty không đảm bảo thực hiện hợp đồng đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."

  • "Specific performance of the contract may be ordered by the court if monetary damages are insufficient."

    "Tòa án có thể ra lệnh thực hiện hợp đồng cụ thể nếu thiệt hại bằng tiền là không đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performance of contract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fulfillment of contract(sự hoàn thành hợp đồng)
discharge of contract(sự giải trừ hợp đồng (thông qua thực hiện))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

contract law(luật hợp đồng)
contractual obligations(nghĩa vụ hợp đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Performance of contract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến việc hoàn thành các điều khoản và điều kiện được quy định trong một hợp đồng. Nó bao gồm việc thực hiện tất cả các hành động cần thiết để đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ hợp đồng. 'Performance' ở đây khác với 'execution' (ký kết), tập trung vào giai đoạn sau khi hợp đồng đã có hiệu lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'performance' với 'contract', chỉ ra rằng đó là sự thực hiện *của* hợp đồng cụ thể đó. Nó biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance of contract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)