(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ full stop
B1

full stop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu chấm chấm hết kết thúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full stop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu chấm câu (.) được dùng để đánh dấu sự kết thúc của một câu, hoặc để chỉ ra một từ viết tắt.

Definition (English Meaning)

The punctuation mark (.) used to mark the end of a sentence, or to indicate an abbreviation.

Ví dụ Thực tế với 'Full stop'

  • "Put a full stop at the end of the sentence."

    "Hãy đặt dấu chấm ở cuối câu."

  • "The meeting finished with a full stop."

    "Cuộc họp kết thúc một cách dứt khoát."

  • "He slammed the door, full stop."

    "Anh ta đóng sầm cửa, chấm hết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Full stop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: full stop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

period(dấu chấm (câu))
end(kết thúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

comma(dấu phẩy) question mark(dấu chấm hỏi)
exclamation mark(dấu chấm than)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn bản học

Ghi chú Cách dùng 'Full stop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tiếng Anh-Anh, 'full stop' là thuật ngữ tiêu chuẩn cho dấu câu kết thúc một câu. Trong tiếng Anh-Mỹ, dấu chấm này thường được gọi là 'period'. 'Full stop' cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự kết thúc của một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Full stop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)