recurrent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurrent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.
Definition (English Meaning)
Occurring often or repeatedly.
Ví dụ Thực tế với 'Recurrent'
-
"The patient suffered from recurrent headaches."
"Bệnh nhân bị những cơn đau đầu tái phát."
-
"Recurrent problems plagued the company."
"Những vấn đề lặp đi lặp lại đã gây khó khăn cho công ty."
-
"The software update addressed a recurrent bug."
"Bản cập nhật phần mềm đã giải quyết một lỗi lặp đi lặp lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recurrent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: recurrent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recurrent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recurrent' nhấn mạnh sự lặp lại, thường xuyên của một sự kiện, tình trạng hoặc vấn đề nào đó. Nó khác với 'frequent' ở chỗ 'frequent' chỉ sự thường xuyên, còn 'recurrent' nhấn mạnh sự quay trở lại sau một khoảng thời gian. Ví dụ, một căn bệnh có thể 'recurrent' (tái phát) sau khi đã khỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'recurrent in' (thường xuyên xảy ra trong), 'recurrent among' (thường xuyên xảy ra trong số), 'recurrent throughout' (thường xuyên xảy ra trong suốt). Các giới từ này thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc đối tượng mà sự lặp lại xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurrent'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company faced a recurrent problem: low employee morale.
|
Công ty phải đối mặt với một vấn đề tái diễn: tinh thần nhân viên xuống thấp. |
| Phủ định |
The doctor assured her that the headaches weren't recurrent: they were a one-time occurrence.
|
Bác sĩ đảm bảo với cô ấy rằng những cơn đau đầu không tái phát: chúng chỉ xảy ra một lần. |
| Nghi vấn |
Is the flooding a recurrent issue: will we need to invest in long-term solutions?
|
Tình trạng lũ lụt có phải là một vấn đề tái diễn không: chúng ta có cần đầu tư vào các giải pháp dài hạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better security, they wouldn't have to deal with the recurrent data breaches they are experiencing now.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào bảo mật tốt hơn, họ sẽ không phải đối phó với các vụ vi phạm dữ liệu tái diễn mà họ đang gặp phải bây giờ. |
| Phủ định |
If the therapy hadn't been so effective, his recurrent nightmares would still be disrupting his sleep.
|
Nếu liệu pháp không hiệu quả như vậy, những cơn ác mộng tái diễn của anh ấy vẫn sẽ phá rối giấc ngủ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
If she hadn't taken that medication, would her recurrent headaches still be a problem?
|
Nếu cô ấy không dùng thuốc đó, liệu những cơn đau đầu tái phát của cô ấy vẫn còn là một vấn đề? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recurrent problem is still unresolved, isn't it?
|
Vấn đề tái diễn vẫn chưa được giải quyết, phải không? |
| Phủ định |
The recurrent costs aren't manageable, are they?
|
Các chi phí tái phát không thể quản lý được, phải không? |
| Nghi vấn |
Recurrent payments will continue, won't they?
|
Các khoản thanh toán định kỳ sẽ tiếp tục, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company faces recurrent financial problems.
|
Công ty đối mặt với các vấn đề tài chính tái diễn. |
| Phủ định |
The issue isn't a recurrent one; it only happened once.
|
Vấn đề này không phải là vấn đề tái diễn; nó chỉ xảy ra một lần. |
| Nghi vấn |
What are the recurrent themes in his novels?
|
Những chủ đề tái diễn nào trong tiểu thuyết của anh ấy? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient had experienced recurrent headaches before the doctor arrived.
|
Bệnh nhân đã trải qua những cơn đau đầu tái phát trước khi bác sĩ đến. |
| Phủ định |
She had not realized the recurrent problem until it was too late.
|
Cô ấy đã không nhận ra vấn đề tái diễn cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Had the recurrent errors been fixed before the system went live?
|
Những lỗi tái phát đã được sửa trước khi hệ thống hoạt động chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's flu season is more recurrent than last year's.
|
Mùa cúm năm nay tái phát nhiều hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
This symptom is not as recurrent as it used to be.
|
Triệu chứng này không còn tái phát nhiều như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is his illness less recurrent than we initially feared?
|
Bệnh của anh ấy có ít tái phát hơn so với những gì chúng ta lo sợ ban đầu không? |