intermittent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermittent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra không đều đặn, gián đoạn; không liên tục hoặc ổn định.
Definition (English Meaning)
occurring at irregular intervals; not continuous or steady.
Ví dụ Thực tế với 'Intermittent'
-
"The patient experienced intermittent pain in his shoulder."
"Bệnh nhân trải qua những cơn đau vai không liên tục."
-
"There was intermittent rain throughout the day."
"Trời mưa không liên tục suốt cả ngày."
-
"The electricity supply was intermittent."
"Nguồn cung cấp điện bị gián đoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intermittent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intermittent
- Adverb: intermittently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intermittent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intermittent' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, hiện tượng hoặc tình huống mà sự xuất hiện của chúng không tuân theo một quy luật thời gian cố định. Nó nhấn mạnh tính chất không liên tục và có khoảng dừng giữa các lần xảy ra. Khác với 'sporadic' (lẻ tẻ, rải rác) có thể mang ý nghĩa ít thường xuyên hơn, 'intermittent' thường ám chỉ sự lặp lại, dù không đều đặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
When referring to experiencing something intermittently. Example: We've been having intermittent problems with the internet connection.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermittent'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the car's engine was making intermittent noises, we continued our road trip.
|
Mặc dù động cơ xe phát ra tiếng ồn không liên tục, chúng tôi vẫn tiếp tục chuyến đi đường của mình. |
| Phủ định |
Unless the doctor gives a clearer diagnosis, we can't be sure if the patient's discomfort is due to intermittent pain or something else.
|
Trừ khi bác sĩ đưa ra chẩn đoán rõ ràng hơn, chúng tôi không thể chắc chắn liệu sự khó chịu của bệnh nhân là do đau không liên tục hay do nguyên nhân khác. |
| Nghi vấn |
Even though the signal is weak, does the intermittent Wi-Fi still allow you to send emails?
|
Mặc dù tín hiệu yếu, Wi-Fi chập chờn có cho phép bạn gửi email không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the signal was intermittent made the communication difficult.
|
Việc tín hiệu bị gián đoạn khiến cho việc giao tiếp trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether the rain would be intermittent or continuous.
|
Không rõ liệu cơn mưa sẽ gián đoạn hay liên tục. |
| Nghi vấn |
Do you know whether the intermittent beeping indicates a serious problem?
|
Bạn có biết liệu tiếng bíp gián đoạn có cho thấy một vấn đề nghiêm trọng không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The computer system functioned intermittently throughout the day.
|
Hệ thống máy tính hoạt động gián đoạn suốt cả ngày. |
| Phủ định |
The signal did not transmit intermittently; it was consistently strong.
|
Tín hiệu không truyền một cách gián đoạn; nó luôn mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Does the rain fall intermittently in this region during the summer?
|
Có phải mưa rơi không liên tục ở khu vực này vào mùa hè không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intermittent rain kept us inside.
|
Cơn mưa không liên tục khiến chúng tôi phải ở trong nhà. |
| Phủ định |
The signal wasn't intermittently available.
|
Tín hiệu không khả dụng một cách gián đoạn. |
| Nghi vấn |
Was the power supply intermittent?
|
Nguồn điện có bị gián đoạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is intermittent, we will cancel the picnic.
|
Nếu thời tiết thất thường, chúng ta sẽ hủy buổi dã ngoại. |
| Phủ định |
If the power supply is intermittent, the computer won't work properly.
|
Nếu nguồn điện cung cấp không liên tục, máy tính sẽ không hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the meeting be productive if the internet connection is intermittent?
|
Liệu cuộc họp có hiệu quả nếu kết nối internet không liên tục? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain was intermittent yesterday, wasn't it?
|
Cơn mưa hôm qua không liên tục, đúng không? |
| Phủ định |
The power wasn't intermittently cutting out, was it?
|
Điện không bị cắt không liên tục, phải không? |
| Nghi vấn |
He works intermittently, doesn't he?
|
Anh ấy làm việc không thường xuyên, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain will be intermittent tomorrow afternoon.
|
Cơn mưa sẽ gián đoạn vào chiều mai. |
| Phủ định |
The company won't provide intermittent internet service; it will be consistent.
|
Công ty sẽ không cung cấp dịch vụ internet gián đoạn; nó sẽ ổn định. |
| Nghi vấn |
Will the power supply be intermittent during the storm?
|
Liệu nguồn cung cấp điện có bị gián đoạn trong cơn bão không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's intermittent power supply caused frequent work disruptions.
|
Nguồn cung cấp điện gián đoạn của công ty gây ra sự gián đoạn công việc thường xuyên. |
| Phủ định |
The doctor's intermittent care wasn't enough to cure the patient.
|
Sự chăm sóc không liên tục của bác sĩ không đủ để chữa khỏi bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Is the garden's intermittent watering system effective for the flowers?
|
Hệ thống tưới nước không liên tục của khu vườn có hiệu quả cho những bông hoa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to have intermittent memory problems when he was younger, but they've stabilized now.
|
Ông tôi từng có những vấn đề về trí nhớ không liên tục khi còn trẻ, nhưng giờ chúng đã ổn định. |
| Phủ định |
She didn't use to have intermittent access to the internet; it was always reliable back then.
|
Cô ấy đã từng không có truy cập internet gián đoạn; nó luôn đáng tin cậy hồi đó. |
| Nghi vấn |
Did the old lighthouse use to shine intermittently, warning ships of the dangerous rocks?
|
Ngọn hải đăng cũ có thường chiếu sáng gián đoạn để cảnh báo tàu thuyền về những tảng đá nguy hiểm không? |