permanent residence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent residence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền được sống vĩnh viễn tại một quốc gia, ngay cả khi bạn không phải là công dân.
Definition (English Meaning)
The right to live in a country permanently, even though you are not a citizen.
Ví dụ Thực tế với 'Permanent residence'
-
"After living in the US for five years, he applied for permanent residence."
"Sau khi sống ở Mỹ được năm năm, anh ấy đã nộp đơn xin thường trú."
-
"She obtained permanent residence after marrying a US citizen."
"Cô ấy đã có được thường trú sau khi kết hôn với một công dân Hoa Kỳ."
-
"Applying for permanent residence can be a lengthy process."
"Nộp đơn xin thường trú có thể là một quá trình kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent residence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permanent residence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanent residence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và di trú. Nó chỉ tình trạng pháp lý cho phép một người không phải là công dân của một quốc gia được phép sinh sống và làm việc tại quốc gia đó một cách vô thời hạn. Nó khác với 'citizenship' (quốc tịch), vì người có thường trú không có đầy đủ các quyền chính trị như công dân (ví dụ: quyền bầu cử ở một số quốc gia).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về thường trú tại một quốc gia cụ thể, ta dùng 'in'. Ví dụ: He has permanent residence in Canada.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent residence'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has permanent residence in Canada.
|
Cô ấy có giấy phép cư trú vĩnh viễn ở Canada. |
| Phủ định |
He does not have permanent residence in the US yet.
|
Anh ấy vẫn chưa có giấy phép cư trú vĩnh viễn ở Mỹ. |
| Nghi vấn |
Do they need permanent residence to work here?
|
Họ có cần giấy phép cư trú vĩnh viễn để làm việc ở đây không? |