(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indefinite leave to remain
C1

indefinite leave to remain

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quyền cư trú vô thời hạn giấy phép cư trú vô thời hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indefinite leave to remain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền được phép sinh sống vĩnh viễn tại một quốc gia mà không có giới hạn thời gian.

Definition (English Meaning)

Permission to live in a country permanently, without any time limit.

Ví dụ Thực tế với 'Indefinite leave to remain'

  • "After five years of living and working in the UK, he applied for indefinite leave to remain."

    "Sau năm năm sinh sống và làm việc tại Vương quốc Anh, anh ấy đã nộp đơn xin quyền cư trú vô thời hạn."

  • "She was granted indefinite leave to remain after demonstrating her strong ties to the country."

    "Cô ấy đã được cấp quyền cư trú vô thời hạn sau khi chứng minh được mối liên hệ chặt chẽ của mình với đất nước."

  • "Indefinite leave to remain allows individuals to work, study, and access public services."

    "Quyền cư trú vô thời hạn cho phép các cá nhân làm việc, học tập và tiếp cận các dịch vụ công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indefinite leave to remain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indefinite leave to remain
  • Adjective: indefinite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permanent residency(thường trú nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporary residency(tạm trú)
deportation order(lệnh trục xuất)

Từ liên quan (Related Words)

visa(thị thực)
immigration(nhập cư)
citizenship(quyền công dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật di trú

Ghi chú Cách dùng 'Indefinite leave to remain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật di trú và nhập cư. Nó chỉ trạng thái pháp lý cho phép một người không phải là công dân của một quốc gia được phép ở lại đó vô thời hạn. Cần phân biệt với 'limited leave to remain', chỉ quyền cư trú có thời hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indefinite leave to remain'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to apply for indefinite leave to remain next year.
Cô ấy dự định nộp đơn xin thường trú vô thời hạn vào năm tới.
Phủ định
They are not going to grant him indefinite leave to remain because of his criminal record.
Họ sẽ không cấp cho anh ta quyền thường trú vô thời hạn vì tiền án của anh ta.
Nghi vấn
Are you going to discuss your indefinite leave to remain status with your lawyer?
Bạn có định thảo luận về tình trạng thường trú vô thời hạn của mình với luật sư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)