green card
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Green card'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giấy phép cho phép một người nước ngoài sinh sống và làm việc vĩnh viễn tại Hoa Kỳ.
Definition (English Meaning)
A permit allowing a foreign national to live and work permanently in the US.
Ví dụ Thực tế với 'Green card'
-
"She applied for a green card through her employer."
"Cô ấy nộp đơn xin green card thông qua công ty của mình."
-
"Having a green card allows you to work legally in the United States."
"Có green card cho phép bạn làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ."
-
"After five years of having a green card, you can apply for US citizenship."
"Sau năm năm có green card, bạn có thể nộp đơn xin quốc tịch Hoa Kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Green card'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: green card
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Green card'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Green card" không phải lúc nào cũng màu xanh lá cây; tên gọi này xuất phát từ màu sắc của thẻ trong quá khứ. Nó là bằng chứng về tình trạng thường trú nhân hợp pháp (Lawful Permanent Resident – LPR) tại Hoa Kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" thường được sử dụng để chỉ mục đích xin green card (ví dụ: "apply for a green card"). "to" có thể dùng để chỉ việc đủ điều kiện cho green card (ví dụ: "eligible to apply for a green card").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Green card'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to apply for a green card next year.
|
Cô ấy dự định sẽ nộp đơn xin thẻ xanh vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to need a green card because they are already citizens.
|
Họ sẽ không cần thẻ xanh vì họ đã là công dân rồi. |
| Nghi vấn |
Are you going to hire a lawyer to help you get a green card?
|
Bạn có định thuê luật sư để giúp bạn có được thẻ xanh không? |