penetrable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penetrable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị xuyên qua; có thể bị đâm thủng hoặc xâm nhập.
Definition (English Meaning)
That can be penetrated; that may be pierced or entered.
Ví dụ Thực tế với 'Penetrable'
-
"The forest was so dense it was hardly penetrable."
"Khu rừng rậm rạp đến nỗi khó có thể xuyên qua."
-
"The rock formation was easily penetrable, allowing the explorers access to the cave."
"Cấu trúc đá dễ dàng bị xuyên thủng, cho phép những nhà thám hiểm tiếp cận hang động."
-
"Some firewalls are more penetrable than others, depending on their design and security protocols."
"Một số tường lửa dễ bị xuyên thủng hơn những loại khác, tùy thuộc vào thiết kế và các giao thức bảo mật của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Penetrable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: penetrable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penetrable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penetrable' thường dùng để mô tả các vật liệu, rào cản hoặc không gian mà vật khác có thể đi qua. Nó nhấn mạnh khả năng bị xuyên thủng hoặc xâm nhập, không chỉ đơn thuần là tiếp xúc bề mặt. So với 'permeable', 'penetrable' thường ám chỉ một sự tác động mạnh hơn, một lực cần thiết để vượt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'penetrable by': Mô tả tác nhân hoặc vật có thể xuyên qua. Ví dụ: 'The shield was penetrable by the enemy's arrows.' ('penetrable with': Mô tả công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để xuyên qua. Ví dụ: 'The armor was penetrable with a high-powered rifle.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penetrable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.