(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perpetuity
C1

perpetuity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vĩnh viễn mãi mãi đời đời kiếp kiếp vô thời hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perpetuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất tồn tại mãi mãi; vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

The state or quality of lasting forever.

Ví dụ Thực tế với 'Perpetuity'

  • "The company established a trust fund to maintain the park in perpetuity."

    "Công ty đã thành lập một quỹ tín thác để duy trì công viên vĩnh viễn."

  • "The law prohibits restraints on alienation of property in perpetuity."

    "Luật cấm các hạn chế đối với việc chuyển nhượng tài sản vĩnh viễn."

  • "The foundation was established to fund research in perpetuity."

    "Quỹ được thành lập để tài trợ cho nghiên cứu vĩnh viễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perpetuity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perpetuity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

endowment(sự quyên góp, tài trợ dài hạn)
annuity(niên kim (khoản tiền trả định kỳ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tài chính Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Perpetuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, tài chính hoặc các thỏa thuận dài hạn, nhấn mạnh tính liên tục và không có giới hạn thời gian. Thường được dùng để chỉ sự tiếp diễn vô thời hạn của một cái gì đó, ví dụ như một hợp đồng, một tài sản, hoặc một truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in perpetuity": diễn tả việc một cái gì đó sẽ tồn tại mãi mãi. Ví dụ: The land was granted to the university in perpetuity. (Đất được cấp cho trường đại học vĩnh viễn). "for perpetuity": có nghĩa tương tự như 'in perpetuity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perpetuity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)