temporality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tồn tại trong hoặc liên quan đến thời gian.
Definition (English Meaning)
The state of existing within or relating to time.
Ví dụ Thực tế với 'Temporality'
-
"The temporality of human existence is a central theme in existentialist philosophy."
"Tính hữu hạn của sự tồn tại của con người là một chủ đề trung tâm trong triết học hiện sinh."
-
"He explored the temporality of memory in his latest novel."
"Anh ấy khám phá tính chất thời gian của ký ức trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình."
-
"The experience challenged his understanding of temporality."
"Trải nghiệm đó thách thức sự hiểu biết của anh ấy về tính chất thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temporality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temporality
- Adjective: temporal
- Adverb: temporally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temporality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Temporality đề cập đến bản chất của thời gian và sự hữu hạn, giới hạn của tồn tại trong thời gian. Nó thường được sử dụng trong các thảo luận triết học, văn học và vật lý để khám phá các khái niệm như quá khứ, hiện tại, tương lai và sự thay đổi. Khác với 'time' (thời gian) là một đơn vị đo lường, 'temporality' nhấn mạnh tính chất tạm thời, hữu hạn của sự vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In temporality: nhấn mạnh sự tồn tại hoặc xảy ra bên trong phạm vi thời gian. Of temporality: nhấn mạnh thuộc tính hoặc bản chất liên quan đến thời gian.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporality'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering temporality helps us understand the fleeting nature of existence.
|
Xem xét tính tạm thời giúp chúng ta hiểu được bản chất phù du của sự tồn tại. |
| Phủ định |
Not acknowledging temporality can lead to a distorted perception of reality.
|
Không thừa nhận tính tạm thời có thể dẫn đến một nhận thức sai lệch về thực tế. |
| Nghi vấn |
Is understanding temporality essential for personal growth?
|
Liệu việc hiểu tính tạm thời có cần thiết cho sự phát triển cá nhân? |