(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perspective-taking
C1

perspective-taking

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng thấu hiểu khả năng đặt mình vào vị trí của người khác tư duy đa chiều khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perspective-taking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhận thức một tình huống hoặc hiểu một khái niệm từ một quan điểm khác.

Definition (English Meaning)

The act of perceiving a situation or understanding a concept from an alternative point of view.

Ví dụ Thực tế với 'Perspective-taking'

  • "Effective communication requires perspective-taking to understand the other person's point of view."

    "Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi khả năng thay đổi góc nhìn để hiểu quan điểm của người khác."

  • "Perspective-taking is a crucial skill for resolving conflicts peacefully."

    "Khả năng thay đổi góc nhìn là một kỹ năng quan trọng để giải quyết xung đột một cách hòa bình."

  • "Role-playing exercises can improve perspective-taking abilities."

    "Các bài tập đóng vai có thể cải thiện khả năng thay đổi góc nhìn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perspective-taking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perspective-taking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

empathy(sự đồng cảm)
understanding(sự thấu hiểu)
insight(sự thấu suốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học xã hội Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Perspective-taking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Perspective-taking nhấn mạnh khả năng đồng cảm và thấu hiểu, cho phép người ta xem xét một vấn đề từ góc độ của người khác. Nó thường liên quan đến việc tạm thời gạt bỏ quan điểm cá nhân để hiểu rõ hơn suy nghĩ, cảm xúc và động cơ của người khác. Khác với 'empathy' (sự đồng cảm) là cảm nhận những gì người khác cảm thấy, perspective-taking là hiểu tại sao họ cảm thấy như vậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi dùng 'in perspective-taking', nó thường ám chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà việc thay đổi góc nhìn diễn ra. Ví dụ: 'In perspective-taking, children learn about different cultures.' Khi dùng 'on perspective-taking', nó có thể nhấn mạnh về một nghiên cứu, bài viết, hoặc hoạt động cụ thể liên quan đến việc thay đổi góc nhìn. Ví dụ: 'A study on perspective-taking and its impact on conflict resolution.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perspective-taking'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Practicing perspective-taking enhances empathy and improves communication skills.
Thực hành khả năng thấu hiểu quan điểm giúp tăng cường sự đồng cảm và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Phủ định
Not engaging in perspective-taking can lead to misunderstandings and conflict in relationships.
Không tham gia vào việc thấu hiểu quan điểm có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong các mối quan hệ.
Nghi vấn
Is perspective-taking a skill that can be learned and improved over time?
Liệu khả năng thấu hiểu quan điểm có phải là một kỹ năng có thể học hỏi và cải thiện theo thời gian hay không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, the team will have demonstrated exceptional perspective-taking in addressing diverse stakeholder needs.
Đến khi dự án hoàn thành, nhóm sẽ chứng minh được khả năng đặt mình vào vị trí của người khác xuất sắc trong việc giải quyết các nhu cầu đa dạng của các bên liên quan.
Phủ định
The negotiators won't have engaged in sufficient perspective-taking before the deadline, leading to a stalemate.
Các nhà đàm phán sẽ không thực hiện đủ việc đặt mình vào vị trí của người khác trước thời hạn, dẫn đến bế tắc.
Nghi vấn
Will the educational program have significantly improved students' perspective-taking abilities by the end of the semester?
Liệu chương trình giáo dục có cải thiện đáng kể khả năng đặt mình vào vị trí của người khác của học sinh vào cuối học kỳ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had practiced perspective-taking more often when I was younger; it would have helped me understand others better.
Tôi ước tôi đã thực hành việc đặt mình vào vị trí của người khác thường xuyên hơn khi còn trẻ; điều đó đã giúp tôi hiểu người khác tốt hơn.
Phủ định
If only I hadn't assumed they lacked perspective-taking skills, I would have approached the situation with more empathy.
Giá như tôi không cho rằng họ thiếu kỹ năng đặt mình vào vị trí của người khác, tôi đã tiếp cận tình huống với sự cảm thông hơn.
Nghi vấn
If only we could encourage perspective-taking more effectively in our children, wouldn't they develop stronger interpersonal relationships?
Giá như chúng ta có thể khuyến khích việc đặt mình vào vị trí của người khác hiệu quả hơn ở trẻ em, chẳng phải chúng sẽ phát triển các mối quan hệ giữa cá nhân mạnh mẽ hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)