(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ egocentrism
C1

egocentrism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tự cao tự đại tính ích kỷ chủ nghĩa vị kỷ coi mình là trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egocentrism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính tự cao tự đại, tính ích kỷ, coi mình là trung tâm.

Definition (English Meaning)

The quality of being self-centered or selfish.

Ví dụ Thực tế với 'Egocentrism'

  • "His egocentrism prevented him from understanding the needs of others."

    "Tính tự cao tự đại của anh ta đã ngăn cản anh ta hiểu được nhu cầu của người khác."

  • "Egocentrism is a common trait in young children."

    "Tính tự cao tự đại là một đặc điểm phổ biến ở trẻ nhỏ."

  • "The president's egocentrism made him unpopular."

    "Tính tự cao tự đại của tổng thống khiến ông không được lòng dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Egocentrism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: egocentrism
  • Adjective: egocentric
  • Adverb: egocentrically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Egocentrism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Egocentrism mô tả khuynh hướng chỉ nhìn thế giới từ quan điểm của bản thân và không nhận ra rằng những người khác có thể có quan điểm khác. Nó thường được dùng để mô tả một giai đoạn phát triển ở trẻ em, nhưng cũng có thể áp dụng cho người lớn trong một số trường hợp. Phân biệt với 'egoism' (chủ nghĩa vị kỷ) nhấn mạnh hành động vì lợi ích bản thân, và 'narcissism' (chứng ái kỷ) liên quan đến sự ngưỡng mộ quá mức về bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In egocentrism’: ám chỉ trạng thái hoặc tình trạng của một người đang trong tình trạng tự cao tự đại. ‘Of egocentrism’: ám chỉ đặc điểm, thuộc tính của tính tự cao tự đại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Egocentrism'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will overcome his egocentrism as he matures.
Anh ấy sẽ vượt qua được sự tự cao tự đại khi trưởng thành.
Phủ định
She is not going to let egocentric behavior ruin her relationships.
Cô ấy sẽ không để hành vi tự cao tự đại phá hỏng các mối quan hệ của mình.
Nghi vấn
Will their egocentrically driven decisions lead to positive outcomes?
Liệu những quyết định được thúc đẩy một cách ích kỷ của họ có dẫn đến kết quả tích cực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)