pharaoh
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharaoh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vua của Ai Cập cổ đại.
Definition (English Meaning)
A ruler of ancient Egypt.
Ví dụ Thực tế với 'Pharaoh'
-
"The pharaoh ruled Egypt for many years."
"Vị pharaoh cai trị Ai Cập trong nhiều năm."
-
"The pharaoh was buried in a magnificent tomb."
"Vị pharaoh được chôn cất trong một ngôi mộ lộng lẫy."
-
"Many ancient Egyptians believed that the pharaoh was a god on earth."
"Nhiều người Ai Cập cổ đại tin rằng pharaoh là một vị thần trên trái đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharaoh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharaoh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pharaoh' thường được dùng để chỉ các vị vua cai trị Ai Cập cổ đại, những người được coi là thần thánh hoặc có mối liên hệ mật thiết với các vị thần. Nó mang ý nghĩa về quyền lực tối cao, sự giàu có và ảnh hưởng to lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pharaoh of Egypt' (vua của Ai Cập) chỉ vị trí người cai trị. 'Under a pharaoh' (dưới thời một vị vua) chỉ thời kỳ trị vì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharaoh'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.