(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pharaoh
B2

pharaoh

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

pha-ra-ông vua Ai Cập cổ đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharaoh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vua của Ai Cập cổ đại.

Definition (English Meaning)

A ruler of ancient Egypt.

Ví dụ Thực tế với 'Pharaoh'

  • "The pharaoh ruled Egypt for many years."

    "Vị pharaoh cai trị Ai Cập trong nhiều năm."

  • "The pharaoh was buried in a magnificent tomb."

    "Vị pharaoh được chôn cất trong một ngôi mộ lộng lẫy."

  • "Many ancient Egyptians believed that the pharaoh was a god on earth."

    "Nhiều người Ai Cập cổ đại tin rằng pharaoh là một vị thần trên trái đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pharaoh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ruler(người cai trị)
king(vua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Pharaoh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pharaoh' thường được dùng để chỉ các vị vua cai trị Ai Cập cổ đại, những người được coi là thần thánh hoặc có mối liên hệ mật thiết với các vị thần. Nó mang ý nghĩa về quyền lực tối cao, sự giàu có và ảnh hưởng to lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of under

'Pharaoh of Egypt' (vua của Ai Cập) chỉ vị trí người cai trị. 'Under a pharaoh' (dưới thời một vị vua) chỉ thời kỳ trị vì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharaoh'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)