drug disposition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug disposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mô tả về vị trí thuốc di chuyển trong cơ thể và cách cơ thể xử lý thuốc.
Definition (English Meaning)
The description of where a drug goes in the body and how it is handled by the body.
Ví dụ Thực tế với 'Drug disposition'
-
"Understanding the drug disposition is crucial for determining the appropriate dosage regimen."
"Hiểu rõ về sự phân bố của thuốc là rất quan trọng để xác định chế độ liều dùng phù hợp."
-
"Factors such as age and liver function can significantly impact drug disposition."
"Các yếu tố như tuổi tác và chức năng gan có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố của thuốc."
-
"The study investigated the drug disposition in patients with renal impairment."
"Nghiên cứu đã điều tra sự phân bố của thuốc ở bệnh nhân suy thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug disposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drug disposition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug disposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'drug disposition' thường được sử dụng trong dược động học (pharmacokinetics) để mô tả quá trình ADME (Absorption, Distribution, Metabolism, Excretion) của thuốc. Nó bao gồm tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ thuốc tại các vị trí khác nhau trong cơ thể theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với giới từ 'of' để chỉ sự tác động lên loại thuốc cụ thể. Ví dụ: 'drug disposition of paracetamol'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug disposition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.