state transition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State transition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi từ một trạng thái này sang một trạng thái khác.
Definition (English Meaning)
A change from one state to another.
Ví dụ Thực tế với 'State transition'
-
"The system undergoes a state transition when it receives a valid input."
"Hệ thống trải qua một quá trình chuyển đổi trạng thái khi nó nhận được một đầu vào hợp lệ."
-
"The state transition diagram visually represents all possible state transitions."
"Sơ đồ chuyển trạng thái thể hiện trực quan tất cả các chuyển đổi trạng thái có thể."
-
"Understanding state transitions is crucial for designing robust software systems."
"Hiểu các chuyển đổi trạng thái là rất quan trọng để thiết kế các hệ thống phần mềm mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'State transition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state transition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State transition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'state transition' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi trạng thái của một hệ thống, một đối tượng hoặc một quy trình. Nó đặc biệt quan trọng trong khoa học máy tính (ví dụ: trong các máy trạng thái hữu hạn), kỹ thuật (ví dụ: trong lý thuyết điều khiển), và vật lý (ví dụ: trong cơ học lượng tử). Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi từ một trạng thái ổn định sang một trạng thái khác, thường do một sự kiện kích hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Chỉ trạng thái đích của quá trình chuyển đổi (e.g., 'the state transition to a locked state').
* **from:** Chỉ trạng thái ban đầu của quá trình chuyển đổi (e.g., 'the state transition from idle').
* **between:** Chỉ quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái (e.g., 'analyzing the state transition between active and passive').
Ngữ pháp ứng dụng với 'State transition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.