(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phospholipid
C1

phospholipid

noun

Nghĩa tiếng Việt

phospholipid phosphatide (ít dùng hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phospholipid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại lipid chứa nhóm phosphate trong phân tử của nó.

Definition (English Meaning)

A lipid containing a phosphate group in its molecule.

Ví dụ Thực tế với 'Phospholipid'

  • "Phospholipids are essential components of cell membranes."

    "Phospholipid là thành phần thiết yếu của màng tế bào."

  • "The structure of a phospholipid allows it to form bilayers in aqueous solutions."

    "Cấu trúc của phospholipid cho phép nó tạo thành lớp kép trong dung dịch nước."

  • "Phospholipids are crucial for maintaining the integrity and fluidity of cell membranes."

    "Phospholipid rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn và độ linh động của màng tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phospholipid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phospholipid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phosphatide(phosphatide (thuật ngữ ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lipid(lipid)
phosphate(phosphate)
cell membrane(màng tế bào)
hydrophobic(kỵ nước) hydrophilic(ưa nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Phospholipid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phospholipids là thành phần chính của màng tế bào. Chúng có tính chất lưỡng tính (amphipathic), nghĩa là chúng vừa có phần ưa nước (hydrophilic) - nhóm phosphate, vừa có phần kỵ nước (hydrophobic) - đuôi hydrocarbon. Điều này cho phép chúng tạo thành các cấu trúc màng kép (lipid bilayer) trong môi trường nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong một cấu trúc lớn hơn (ví dụ: phospholipids in cell membranes). * **of:** Được sử dụng để chỉ thành phần hoặc đặc tính (ví dụ: a lipid of the phospholipid family).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phospholipid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)