(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photokeratitis
C1

photokeratitis

noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm giác mạc do tia cực tím viêm giác mạc do ánh sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photokeratitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm giác mạc do tiếp xúc với tia cực tím (UV).

Definition (English Meaning)

Inflammation of the cornea caused by exposure to ultraviolet (UV) rays.

Ví dụ Thực tế với 'Photokeratitis'

  • "Prolonged exposure to the sun without eye protection can cause photokeratitis."

    "Tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời mà không có biện pháp bảo vệ mắt có thể gây ra viêm giác mạc do tia cực tím."

  • "The doctor diagnosed him with photokeratitis after his ski trip."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm giác mạc do tia cực tím sau chuyến đi trượt tuyết."

  • "Welders must wear protective masks to prevent photokeratitis."

    "Thợ hàn phải đeo mặt nạ bảo vệ để ngăn ngừa viêm giác mạc do tia cực tím."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photokeratitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photokeratitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ultraviolet keratitis(viêm giác mạc do tia cực tím)
snow blindness(chứng quáng gà tuyết)
arc eye(mắt hồ quang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Photokeratitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Photokeratitis, còn được gọi là 'snow blindness' (chứng quáng gà tuyết) hoặc 'arc eye' (mắt hồ quang), thường xảy ra khi mắt không được bảo vệ tiếp xúc với tia UV mạnh từ mặt trời (đặc biệt là khi phản xạ từ tuyết, nước hoặc cát), đèn hàn, hoặc giường tắm nắng. Nó tương tự như cháy nắng trên da, nhưng ảnh hưởng đến giác mạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

'from' dùng để chỉ nguồn gốc của tia UV gây bệnh. Ví dụ: 'photokeratitis from sun exposure'. 'due to' dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây bệnh. Ví dụ: 'photokeratitis due to welding without protection'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photokeratitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)