snow blindness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snow blindness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng mù tạm thời do tiếp xúc với ánh nắng chói chang phản xạ từ tuyết hoặc băng.
Definition (English Meaning)
Temporary blindness caused by exposure to the glare of sunlight reflected from snow or ice.
Ví dụ Thực tế với 'Snow blindness'
-
"Hikers in snowy regions should wear sunglasses to prevent snow blindness."
"Những người đi bộ đường dài ở các vùng tuyết nên đeo kính râm để ngăn ngừa chứng mù tuyết."
-
"Prolonged exposure to the sun on snow can lead to snow blindness."
"Tiếp xúc kéo dài với ánh nắng mặt trời trên tuyết có thể dẫn đến chứng mù tuyết."
-
"Snow blindness is a common ailment among skiers and snowboarders."
"Mù tuyết là một chứng bệnh phổ biến ở những người trượt tuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snow blindness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: snow blindness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snow blindness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Snow blindness" mô tả tình trạng viêm giác mạc do tia cực tím (UV) phản xạ từ tuyết hoặc băng. Nó không thực sự là mù, mà là cảm giác khó chịu, đau đớn và suy giảm thị lực tạm thời. Cần phân biệt với các bệnh về mắt khác gây mù lòa vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Snow blindness from exposure" (mù tuyết do tiếp xúc). "Snow blindness due to UV radiation" (mù tuyết do tia UV). "Snow blindness caused by reflected sunlight" (mù tuyết do ánh nắng phản xạ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snow blindness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.