photo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ảnh; sự thể hiện của một người, cảnh vật hoặc đồ vật được tạo ra bằng nhiếp ảnh.
Definition (English Meaning)
A photograph; a representation of a person, scene, or object produced by photography.
Ví dụ Thực tế với 'Photo'
-
"I took a photo of the sunset."
"Tôi đã chụp một bức ảnh hoàng hôn."
-
"Can I see the photos you took on vacation?"
"Tôi có thể xem những bức ảnh bạn đã chụp trong kỳ nghỉ được không?"
-
"This photo was taken in 1980."
"Bức ảnh này được chụp vào năm 1980."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photo
- Adjective: photographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'photo' là dạng viết tắt thông dụng của 'photograph'. Nó mang nghĩa chung nhất về một hình ảnh được chụp lại bằng máy ảnh. Không nên nhầm lẫn với các từ chuyên biệt hơn như 'portrait' (chân dung) hoặc 'snapshot' (ảnh chụp nhanh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- photo of something/someone': Ám chỉ ảnh chụp cái gì/ai đó. Ví dụ: 'a photo of my family'. '- photo in something': Ám chỉ ảnh được đăng/in ở đâu (tạp chí, sách...). Ví dụ: 'a photo in the newspaper'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.