(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical identity
B2

physical identity

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

bản sắc thể chất căn tính thể chất hình hài bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical identity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những đặc điểm và thuộc tính xác định cơ thể và ngoại hình của một người, thường liên quan đến cách họ tự nhận thức và được người khác nhìn nhận.

Definition (English Meaning)

The characteristics and attributes that define a person's body and physical appearance, often in relation to how they are perceived by themselves and others.

Ví dụ Thực tế với 'Physical identity'

  • "Her physical identity was a significant part of her performance art, as she explored societal perceptions of beauty."

    "Bản sắc thể chất của cô là một phần quan trọng trong nghệ thuật trình diễn của cô, khi cô khám phá những nhận thức của xã hội về vẻ đẹp."

  • "The project aimed to investigate how physical identity influences self-esteem in teenagers."

    "Dự án nhằm mục đích điều tra cách bản sắc thể chất ảnh hưởng đến lòng tự trọng ở thanh thiếu niên."

  • "Changes to her physical identity, such as hair color and style, reflected her evolving sense of self."

    "Những thay đổi đối với bản sắc thể chất của cô, chẳng hạn như màu tóc và kiểu tóc, phản ánh ý thức về bản thân đang phát triển của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical identity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corporeal identity(bản sắc thể chất)
bodily identity(bản sắc cơ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritual identity(bản sắc tinh thần)
virtual identity(bản sắc ảo)

Từ liên quan (Related Words)

gender identity(bản dạng giới)
racial identity(bản sắc chủng tộc)
body image(hình ảnh cơ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Physical identity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh khía cạnh thể chất của bản sắc cá nhân, bao gồm các yếu tố như giới tính sinh học, chủng tộc, chiều cao, cân nặng, màu da, các đặc điểm khuôn mặt và các khuyết tật thể chất (nếu có). Nó khác với bản sắc tinh thần hoặc bản sắc xã hội. 'Physical identity' có thể đề cập đến một loạt các thuộc tính mà một người có thể thay đổi hoặc không thể thay đổi, và thường liên quan đến các vấn đề về tự nhận thức, sự chấp nhận và các tiêu chuẩn xã hội về vẻ đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

* of: Chỉ sự liên quan, ví dụ: the impact *of* physical identity. * in: Chỉ phạm vi, ví dụ: factors *in* physical identity. * with: Chỉ sự kết hợp, ví dụ: issues *with* physical identity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical identity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)