subjective reality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tại được cảm nhận và diễn giải bởi một cá nhân, được định hình bởi những kinh nghiệm, niềm tin và giá trị cá nhân của họ.
Definition (English Meaning)
Reality as perceived and interpreted by an individual, shaped by their personal experiences, beliefs, and values.
Ví dụ Thực tế với 'Subjective reality'
-
"Each person lives in their own subjective reality, colored by their past and present experiences."
"Mỗi người sống trong thực tại chủ quan riêng của họ, được tô điểm bởi những kinh nghiệm quá khứ và hiện tại."
-
"The artist aimed to capture their subjective reality on canvas."
"Người nghệ sĩ hướng đến việc nắm bắt thực tại chủ quan của họ trên khung vẽ."
-
"Different cultures often construct different subjective realities."
"Các nền văn hóa khác nhau thường xây dựng những thực tại chủ quan khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjective reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Subjective reality" nhấn mạnh rằng kinh nghiệm của mỗi người về thế giới là duy nhất và khác biệt, không phải là một bản sao chính xác của một thực tại khách quan. Nó đối lập với "objective reality", ám chỉ một thực tại tồn tại độc lập với nhận thức của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'belief in subjective reality' (niềm tin vào thực tại chủ quan), 'the nature of subjective reality' (bản chất của thực tại chủ quan). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ sự tin tưởng hoặc tồn tại trong thực tại chủ quan. Giới từ 'of' thường dùng để chỉ tính chất hoặc bản chất của thực tại chủ quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.