(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objective reality
C1

objective reality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tại khách quan hiện thực khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực tại tồn tại độc lập với nhận thức hoặc niềm tin cá nhân.

Definition (English Meaning)

The reality that exists independently of individual perception or belief.

Ví dụ Thực tế với 'Objective reality'

  • "Scientists strive to understand the laws that govern objective reality."

    "Các nhà khoa học cố gắng tìm hiểu các quy luật chi phối thực tại khách quan."

  • "The existence of gravity is a feature of objective reality."

    "Sự tồn tại của trọng lực là một đặc điểm của thực tại khách quan."

  • "Philosophers debate the nature of objective reality."

    "Các nhà triết học tranh luận về bản chất của thực tại khách quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objective reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reality
  • Adjective: objective
  • Adverb: objectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Objective reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong triết học, khoa học và các lĩnh vực khác để chỉ một thế giới bên ngoài mà chúng ta có thể quan sát và đo lường một cách khách quan. Nó đối lập với 'subjective reality' (thực tại chủ quan), vốn được định hình bởi kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"In objective reality" thường được dùng để diễn tả một điều gì đó tồn tại hoặc có hiệu lực trong thế giới thực, khách quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)