objective reality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tại tồn tại độc lập với nhận thức hoặc niềm tin cá nhân.
Definition (English Meaning)
The reality that exists independently of individual perception or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Objective reality'
-
"Scientists strive to understand the laws that govern objective reality."
"Các nhà khoa học cố gắng tìm hiểu các quy luật chi phối thực tại khách quan."
-
"The existence of gravity is a feature of objective reality."
"Sự tồn tại của trọng lực là một đặc điểm của thực tại khách quan."
-
"Philosophers debate the nature of objective reality."
"Các nhà triết học tranh luận về bản chất của thực tại khách quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objective reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reality
- Adjective: objective
- Adverb: objectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objective reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong triết học, khoa học và các lĩnh vực khác để chỉ một thế giới bên ngoài mà chúng ta có thể quan sát và đo lường một cách khách quan. Nó đối lập với 'subjective reality' (thực tại chủ quan), vốn được định hình bởi kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In objective reality" thường được dùng để diễn tả một điều gì đó tồn tại hoặc có hiệu lực trong thế giới thực, khách quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.