(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ general relativity
C2

general relativity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuyết tương đối rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'General relativity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuyết tương đối rộng là một lý thuyết hình học về lực hấp dẫn do Albert Einstein phát triển, kết hợp và mở rộng thuyết tương đối hẹp của ông sang các hệ quy chiếu có gia tốc và giới thiệu nguyên lý rằng lực hấp dẫn và lực quán tính là tương đương.

Definition (English Meaning)

The geometric theory of gravitation developed by Albert Einstein, incorporating and extending his special theory of relativity to accelerated frames of reference and introducing the principle that gravitational and inertial forces are equivalent.

Ví dụ Thực tế với 'General relativity'

  • "General relativity predicts the existence of black holes."

    "Thuyết tương đối rộng dự đoán sự tồn tại của các lỗ đen."

  • "The equations of general relativity are notoriously difficult to solve."

    "Các phương trình của thuyết tương đối rộng nổi tiếng là khó giải."

  • "General relativity has revolutionized our understanding of gravity."

    "Thuyết tương đối rộng đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về lực hấp dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'General relativity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relativity
  • Adjective: general
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

special relativity(thuyết tương đối hẹp)
gravitation(lực hấp dẫn)
spacetime(không-thời gian)
cosmology(vũ trụ học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'General relativity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuyết tương đối rộng là một lý thuyết phức tạp hơn nhiều so với thuyết tương đối hẹp, mô tả lực hấp dẫn không phải là một lực đơn thuần mà là một hệ quả của độ cong của không-thời gian do sự hiện diện của khối lượng và năng lượng. Nó được sử dụng để giải thích các hiện tượng như sự lệch quỹ đạo của Sao Thủy, sự uốn cong của ánh sáng bởi các vật thể lớn, và sự giãn nở của vũ trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính (ví dụ: theory of relativity). 'in': thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi áp dụng (ví dụ: applications in cosmology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'General relativity'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Most physicists understand general relativity.
Hầu hết các nhà vật lý đều hiểu thuyết tương đối rộng.
Phủ định
Seldom has so complex a theory as general relativity been so thoroughly tested.
Hiếm khi có một lý thuyết phức tạp như thuyết tương đối rộng lại được kiểm chứng kỹ lưỡng đến vậy.
Nghi vấn
Were general relativity to be disproven, what theory would replace it?
Nếu thuyết tương đối rộng bị bác bỏ, lý thuyết nào sẽ thay thế nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)