(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pick
A2

pick

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chọn lựa hái nhặt gảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chọn ai đó hoặc cái gì đó từ một nhóm.

Definition (English Meaning)

To choose someone or something from a group.

Ví dụ Thực tế với 'Pick'

  • "She picked a red apple from the basket."

    "Cô ấy đã chọn một quả táo đỏ từ trong giỏ."

  • "Pick a card, any card."

    "Chọn một lá bài, lá nào cũng được."

  • "The flowers are ready to pick."

    "Hoa đã sẵn sàng để hái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pick' thường được sử dụng khi có nhiều lựa chọn và bạn cần đưa ra quyết định. Nó có thể mang ý nghĩa đơn giản là chọn một thứ ngẫu nhiên hoặc có thể bao hàm sự cân nhắc kỹ lưỡng. So với 'choose', 'pick' thường mang tính thông tục và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out up on

Pick out: chọn ra một cách cẩn thận hoặc dễ dàng nhận thấy. Pick up: nhặt lên; đón ai đó; học một kỹ năng một cách tự nhiên. Pick on: bắt nạt, trêu chọc ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)