pickle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pickle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dưa chuột hoặc rau củ khác được bảo quản trong giấm, nước muối hoặc dung dịch tương tự.
Definition (English Meaning)
A cucumber or other vegetable preserved in vinegar, brine, or a similar solution.
Ví dụ Thực tế với 'Pickle'
-
"She bought a jar of pickles at the store."
"Cô ấy mua một lọ dưa muối ở cửa hàng."
-
"The pickles were too sour for my taste."
"Món dưa muối quá chua so với khẩu vị của tôi."
-
"He was in a real pickle when his car broke down in the middle of nowhere."
"Anh ấy đã thực sự gặp rắc rối khi xe của anh ấy bị hỏng ở một nơi khỉ ho cò gáy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pickle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pickle
- Verb: pickle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pickle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ dưa chuột muối (pickled cucumber), nhưng cũng có thể chỉ các loại rau củ khác được muối chua. Khác với 'fermented vegetables' (rau củ lên men) vì pickle thường dùng giấm hoặc brine, trong khi lên men dùng vi sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in pickle’ chỉ trạng thái được ngâm trong dung dịch muối chua. ‘with pickle’ có nghĩa là ăn kèm với dưa muối.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pickle'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vegetables which we pickle every summer are delicious.
|
Rau củ mà chúng ta muối chua mỗi mùa hè thì rất ngon. |
| Phủ định |
The cucumber that I wanted to pickle was not fresh enough.
|
Quả dưa chuột mà tôi muốn muối chua không đủ tươi. |
| Nghi vấn |
Is that the jar of pickles which your grandmother made?
|
Đó có phải là hũ dưa muối mà bà của bạn đã làm không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she decided to pickle those green beans this year!
|
Wow, cô ấy quyết định muối những quả đậu xanh đó năm nay! |
| Phủ định |
Gosh, I don't think they pickle cucumbers the same way here.
|
Ôi, tôi không nghĩ họ muối dưa chuột giống như ở đây. |
| Nghi vấn |
Oh, do you pickle onions too?
|
Ồ, bạn cũng muối hành tây à? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She pickles cucumbers every summer.
|
Cô ấy muối dưa chuột mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
They do not pickle their own vegetables.
|
Họ không tự muối rau củ của mình. |
| Nghi vấn |
Does he pickle onions?
|
Anh ấy có muối hành không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is pickling cucumbers in the kitchen right now.
|
Cô ấy đang muối dưa chuột trong bếp ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not pickling the vegetables; they are fermenting them.
|
Họ không muối rau củ; họ đang lên men chúng. |
| Nghi vấn |
Is he pickling onions for the burger toppings?
|
Anh ấy đang muối hành tây để làm topping bánh mì kẹp thịt phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jar of pickles' label is torn.
|
Nhãn của lọ dưa muối bị rách. |
| Phủ định |
My parents' pickles' taste isn't sour enough for me.
|
Vị dưa muối của bố mẹ tôi không đủ chua đối với tôi. |
| Nghi vấn |
Is the chef's pickles' recipe a secret?
|
Công thức dưa muối của đầu bếp có phải là một bí mật không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't pickled so many cucumbers last summer; now I have too many pickles to eat.
|
Tôi ước tôi đã không muối quá nhiều dưa chuột vào mùa hè năm ngoái; bây giờ tôi có quá nhiều dưa muối để ăn. |
| Phủ định |
If only she wouldn't pickle everything! Sometimes I wish she'd leave some vegetables fresh.
|
Giá như cô ấy không muối mọi thứ! Đôi khi tôi ước cô ấy để lại một số rau tươi. |
| Nghi vấn |
If only he would tell me why he wishes he could pickle eggs properly.
|
Giá như anh ấy nói cho tôi biết tại sao anh ấy ước anh ấy có thể muối trứng đúng cách. |