picturing
Động từ (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Picturing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình dung, mường tượng, tưởng tượng ra.
Ví dụ Thực tế với 'Picturing'
-
"I was picturing myself relaxing on a beach."
"Tôi đã hình dung mình đang thư giãn trên một bãi biển."
-
"Can you try picturing the scene in your head?"
"Bạn có thể thử hình dung khung cảnh trong đầu không?"
-
"I'm picturing her with long hair."
"Tôi đang hình dung cô ấy với mái tóc dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Picturing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: picture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Picturing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Picturing" thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra một hình ảnh trong tâm trí, thường dựa trên mô tả hoặc ký ức. Nó nhấn mạnh khả năng hình dung sống động. So với "imagining," "picturing" có xu hướng liên quan đến một hình ảnh cụ thể và chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Picturing something in your mind' nhấn mạnh vị trí của hình ảnh trong tâm trí. - 'Picturing someone as something' biểu thị việc hình dung ai đó trong một vai trò hoặc trạng thái nhất định. - 'Picturing something to be something' biểu thị việc hình dung cái gì đó sẽ trở thành cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Picturing'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said she was picturing herself winning the lottery.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang hình dung bản thân trúng số. |
| Phủ định |
He said he wasn't picturing a bright future at the time.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không hình dung ra một tương lai tươi sáng vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if I was picturing the beach while I was working.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có đang hình dung ra bãi biển khi tôi đang làm việc không. |