imagining
Danh từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imagining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hình thành một hình ảnh trong tâm trí về một điều gì đó không hiện diện trước các giác quan hoặc chưa bao giờ được nhận thức hoàn toàn trong thực tế.
Definition (English Meaning)
The action of forming a mental image of something not present to the senses or never before wholly perceived in reality.
Ví dụ Thực tế với 'Imagining'
-
"Imagining what it would be like to live on Mars is a popular topic in science fiction."
"Việc tưởng tượng sẽ như thế nào nếu sống trên Sao Hỏa là một chủ đề phổ biến trong khoa học viễn tưởng."
-
"She spent hours imagining her dream wedding."
"Cô ấy dành hàng giờ để tưởng tượng về đám cưới mơ ước của mình."
-
"Imagining the possibilities can be a powerful motivator."
"Việc tưởng tượng ra những khả năng có thể là một động lực mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imagining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imagining
- Verb: imagine
- Adjective: imaginative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imagining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả quá trình suy nghĩ và tạo ra hình ảnh, ý tưởng trong đầu. Thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất liên tục hoặc đang diễn ra của việc tưởng tượng. Khác với 'imagination' (sự tưởng tượng), vốn mang tính khái niệm và trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Imagining about' dùng khi nói về việc tưởng tượng về một chủ đề cụ thể. 'Imagining of' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để nhấn mạnh bản chất của hành động tưởng tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imagining'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After imagining the possibilities, she decided to apply for the job, and she felt confident about her chances.
|
Sau khi tưởng tượng ra những khả năng, cô ấy quyết định nộp đơn xin việc, và cô ấy cảm thấy tự tin về cơ hội của mình. |
| Phủ định |
Not imagining the consequences, he made a rash decision, and he regretted it later.
|
Không tưởng tượng ra hậu quả, anh ấy đã đưa ra một quyết định hấp tấp, và anh ấy hối hận về sau. |
| Nghi vấn |
Sarah, are you imagining what it would be like to travel the world, or are you planning something more practical?
|
Sarah, bạn có đang tưởng tượng việc đi du lịch vòng quanh thế giới sẽ như thế nào không, hay bạn đang lên kế hoạch cho điều gì đó thiết thực hơn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's imagining of future inventions was surprisingly accurate.
|
Sự tưởng tượng của học sinh về những phát minh tương lai đã chính xác một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The child's imagining wasn't as detailed as the author's description.
|
Sự tưởng tượng của đứa trẻ không chi tiết bằng mô tả của tác giả. |
| Nghi vấn |
Is the artist's imagining a reflection of their personal experiences?
|
Phải chăng sự tưởng tượng của nghệ sĩ là sự phản ánh những trải nghiệm cá nhân của họ? |