visualizing
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visualizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình dung, mường tượng, tạo ra hình ảnh trong tâm trí về một điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Visualizing'
-
"She was visualizing her presentation going smoothly."
"Cô ấy đang hình dung bài thuyết trình của mình diễn ra suôn sẻ."
-
"Visualizing success can improve performance."
"Hình dung thành công có thể cải thiện hiệu suất."
-
"He found that visualizing the steps helped him learn the dance more quickly."
"Anh ấy thấy rằng hình dung các bước đã giúp anh ấy học điệu nhảy nhanh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visualizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: visualize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visualizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Visualizing thường được sử dụng để chỉ quá trình chủ động tạo ra hình ảnh trong đầu, có thể là để giải quyết vấn đề, lên kế hoạch, hoặc tăng cường khả năng sáng tạo. Nó khác với 'imagining' ở chỗ thường mang tính mục đích và có phương pháp hơn. 'Imagining' có thể chỉ đơn thuần là mơ mộng, trong khi 'visualizing' thường hướng đến một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Visualizing in: Hình dung về cái gì đó trong một trạng thái cụ thể. Ví dụ: Visualizing success in a competition. Visualizing as: Hình dung cái gì đó như thế nào. Ví dụ: Visualizing the future as bright.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visualizing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is visualizing the beach while listening to the ocean sounds.
|
Cô ấy đang hình dung về bãi biển trong khi nghe âm thanh của đại dương. |
| Phủ định |
I don't visualize myself working in an office.
|
Tôi không hình dung bản thân làm việc trong một văn phòng. |
| Nghi vấn |
Are you visualizing the finished product?
|
Bạn có đang hình dung sản phẩm đã hoàn thành không? |