(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visualizing
B2

visualizing

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

hình dung mường tượng tưởng tượng (trong đầu) vẽ ra trong tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visualizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dung, mường tượng, tạo ra hình ảnh trong tâm trí về một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Forming a mental image of something; imagining.

Ví dụ Thực tế với 'Visualizing'

  • "She was visualizing her presentation going smoothly."

    "Cô ấy đang hình dung bài thuyết trình của mình diễn ra suôn sẻ."

  • "Visualizing success can improve performance."

    "Hình dung thành công có thể cải thiện hiệu suất."

  • "He found that visualizing the steps helped him learn the dance more quickly."

    "Anh ấy thấy rằng hình dung các bước đã giúp anh ấy học điệu nhảy nhanh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visualizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Visualizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Visualizing thường được sử dụng để chỉ quá trình chủ động tạo ra hình ảnh trong đầu, có thể là để giải quyết vấn đề, lên kế hoạch, hoặc tăng cường khả năng sáng tạo. Nó khác với 'imagining' ở chỗ thường mang tính mục đích và có phương pháp hơn. 'Imagining' có thể chỉ đơn thuần là mơ mộng, trong khi 'visualizing' thường hướng đến một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Visualizing in: Hình dung về cái gì đó trong một trạng thái cụ thể. Ví dụ: Visualizing success in a competition. Visualizing as: Hình dung cái gì đó như thế nào. Ví dụ: Visualizing the future as bright.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visualizing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is visualizing the beach while listening to the ocean sounds.
Cô ấy đang hình dung về bãi biển trong khi nghe âm thanh của đại dương.
Phủ định
I don't visualize myself working in an office.
Tôi không hình dung bản thân làm việc trong một văn phòng.
Nghi vấn
Are you visualizing the finished product?
Bạn có đang hình dung sản phẩm đã hoàn thành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)