piece together
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piece together'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm hiểu sự thật về điều gì đó bằng cách xem xét tất cả các mẩu thông tin riêng lẻ mà bạn có.
Definition (English Meaning)
To learn the truth about something by considering all the separate bits of information that you have.
Ví dụ Thực tế với 'Piece together'
-
"Detectives are trying to piece together what happened that night."
"Các thám tử đang cố gắng xâu chuỗi lại những gì đã xảy ra vào đêm đó."
-
"I'm trying to piece together my travel itinerary."
"Tôi đang cố gắng sắp xếp lịch trình du lịch của mình."
-
"Experts have been piecing together the evidence from the crime scene."
"Các chuyên gia đã xâu chuỗi các bằng chứng từ hiện trường vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piece together'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: piece together
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piece together'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng khi bạn đang cố gắng hiểu một tình huống phức tạp hoặc giải quyết một bí ẩn, bằng cách kết hợp các thông tin rời rạc. Nó nhấn mạnh quá trình lắp ghép, suy luận để có được bức tranh toàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piece together'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detectives are going to piece together the evidence to solve the crime.
|
Các thám tử sẽ chắp nối các bằng chứng lại với nhau để giải quyết vụ án. |
| Phủ định |
I am not going to piece together this broken vase; it's beyond repair.
|
Tôi sẽ không chắp vá lại cái bình vỡ này đâu; nó không thể sửa được nữa rồi. |
| Nghi vấn |
Are you going to piece together the old photo album to learn about your family history?
|
Bạn có định chắp nối lại cuốn album ảnh cũ để tìm hiểu về lịch sử gia đình bạn không? |