(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ piece together
B2

piece together

Verb

Nghĩa tiếng Việt

xâu chuỗi lại ghép lại lắp ghép tái tạo lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piece together'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tìm hiểu sự thật về điều gì đó bằng cách xem xét tất cả các mẩu thông tin riêng lẻ mà bạn có.

Definition (English Meaning)

To learn the truth about something by considering all the separate bits of information that you have.

Ví dụ Thực tế với 'Piece together'

  • "Detectives are trying to piece together what happened that night."

    "Các thám tử đang cố gắng xâu chuỗi lại những gì đã xảy ra vào đêm đó."

  • "I'm trying to piece together my travel itinerary."

    "Tôi đang cố gắng sắp xếp lịch trình du lịch của mình."

  • "Experts have been piecing together the evidence from the crime scene."

    "Các chuyên gia đã xâu chuỗi các bằng chứng từ hiện trường vụ án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Piece together'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: piece together
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assemble(lắp ráp)
put together(ghép lại)
reconstruct(tái tạo, dựng lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

puzzle(trò chơi xếp hình)
investigation(cuộc điều tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Piece together'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng khi bạn đang cố gắng hiểu một tình huống phức tạp hoặc giải quyết một bí ẩn, bằng cách kết hợp các thông tin rời rạc. Nó nhấn mạnh quá trình lắp ghép, suy luận để có được bức tranh toàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Piece together'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detectives are going to piece together the evidence to solve the crime.
Các thám tử sẽ chắp nối các bằng chứng lại với nhau để giải quyết vụ án.
Phủ định
I am not going to piece together this broken vase; it's beyond repair.
Tôi sẽ không chắp vá lại cái bình vỡ này đâu; nó không thể sửa được nữa rồi.
Nghi vấn
Are you going to piece together the old photo album to learn about your family history?
Bạn có định chắp nối lại cuốn album ảnh cũ để tìm hiểu về lịch sử gia đình bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)