(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconstruct
B2

reconstruct

verb

Nghĩa tiếng Việt

tái thiết xây dựng lại khôi phục tái hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconstruct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tái thiết, xây dựng lại sau khi bị hư hại hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

to build or create again after it has been damaged or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Reconstruct'

  • "Archaeologists are trying to reconstruct the ancient city from its ruins."

    "Các nhà khảo cổ học đang cố gắng tái thiết thành phố cổ từ những tàn tích của nó."

  • "They plan to reconstruct the bridge after the war."

    "Họ dự định tái thiết cây cầu sau chiến tranh."

  • "The police are trying to reconstruct the events leading up to the accident."

    "Cảnh sát đang cố gắng tái hiện lại các sự kiện dẫn đến tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconstruct'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

demolish(phá hủy)
destroy(phá hủy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reconstruct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng khi nói về việc phục dựng lại một cấu trúc vật lý, sự kiện lịch sử, hoặc ý tưởng. Nhấn mạnh quá trình xây dựng lại từ các bộ phận, dấu vết còn sót lại. Khác với 'rebuild' (xây dựng lại), 'reconstruct' thường mang ý nghĩa khôi phục lại hình dạng hoặc trạng thái ban đầu dựa trên thông tin có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

reconstruct something from something: Xây dựng lại cái gì đó từ cái gì đó (nguyên liệu, bộ phận, dấu vết). Ví dụ: reconstruct a building from ruins.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconstruct'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If archaeologists find fragmented pottery, they try to reconstruct it.
Nếu các nhà khảo cổ học tìm thấy đồ gốm vỡ, họ cố gắng tái tạo lại nó.
Phủ định
When a building collapses, the authorities often don't reconstruct it immediately if the cost is too high.
Khi một tòa nhà sụp đổ, chính quyền thường không tái thiết nó ngay lập tức nếu chi phí quá cao.
Nghi vấn
If a crime scene is disturbed, do investigators attempt a reconstruction?
Nếu hiện trường vụ án bị xáo trộn, các nhà điều tra có cố gắng tái dựng lại không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers will reconstruct the bridge after the storm.
Các kỹ sư sẽ tái thiết cây cầu sau cơn bão.
Phủ định
They did not reconstruct the historical building properly.
Họ đã không tái thiết tòa nhà lịch sử một cách đúng đắn.
Nghi vấn
Will the team reconstruct the scene of the crime?
Liệu đội có tái hiện lại hiện trường vụ án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)