reconstruct
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconstruct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tái thiết, xây dựng lại sau khi bị hư hại hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
to build or create again after it has been damaged or destroyed.
Ví dụ Thực tế với 'Reconstruct'
-
"Archaeologists are trying to reconstruct the ancient city from its ruins."
"Các nhà khảo cổ học đang cố gắng tái thiết thành phố cổ từ những tàn tích của nó."
-
"They plan to reconstruct the bridge after the war."
"Họ dự định tái thiết cây cầu sau chiến tranh."
-
"The police are trying to reconstruct the events leading up to the accident."
"Cảnh sát đang cố gắng tái hiện lại các sự kiện dẫn đến tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reconstruct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reconstruction
- Verb: reconstruct
- Adjective: reconstructible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reconstruct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng khi nói về việc phục dựng lại một cấu trúc vật lý, sự kiện lịch sử, hoặc ý tưởng. Nhấn mạnh quá trình xây dựng lại từ các bộ phận, dấu vết còn sót lại. Khác với 'rebuild' (xây dựng lại), 'reconstruct' thường mang ý nghĩa khôi phục lại hình dạng hoặc trạng thái ban đầu dựa trên thông tin có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reconstruct something from something: Xây dựng lại cái gì đó từ cái gì đó (nguyên liệu, bộ phận, dấu vết). Ví dụ: reconstruct a building from ruins.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconstruct'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If archaeologists find fragmented pottery, they try to reconstruct it.
|
Nếu các nhà khảo cổ học tìm thấy đồ gốm vỡ, họ cố gắng tái tạo lại nó. |
| Phủ định |
When a building collapses, the authorities often don't reconstruct it immediately if the cost is too high.
|
Khi một tòa nhà sụp đổ, chính quyền thường không tái thiết nó ngay lập tức nếu chi phí quá cao. |
| Nghi vấn |
If a crime scene is disturbed, do investigators attempt a reconstruction?
|
Nếu hiện trường vụ án bị xáo trộn, các nhà điều tra có cố gắng tái dựng lại không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers will reconstruct the bridge after the storm.
|
Các kỹ sư sẽ tái thiết cây cầu sau cơn bão. |
| Phủ định |
They did not reconstruct the historical building properly.
|
Họ đã không tái thiết tòa nhà lịch sử một cách đúng đắn. |
| Nghi vấn |
Will the team reconstruct the scene of the crime?
|
Liệu đội có tái hiện lại hiện trường vụ án không? |