baseball
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baseball'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội, mỗi đội có chín người chơi ghi điểm bằng cách chạy quanh bốn điểm đánh dấu gọi là các 'base'.
Definition (English Meaning)
A game played between two teams of nine players who score by running around four bases.
Ví dụ Thực tế với 'Baseball'
-
"My favorite sport is baseball."
"Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng chày."
-
"They play baseball every weekend."
"Họ chơi bóng chày vào mỗi cuối tuần."
-
"He's a talented baseball player."
"Anh ấy là một cầu thủ bóng chày tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baseball'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baseball'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Baseball thường được hiểu là môn bóng chày chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư được chơi theo các quy tắc được tiêu chuẩn hóa. Nó nhấn mạnh sự đối đầu giữa người ném bóng và người đánh bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Thường dùng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia chung (ví dụ: 'He is in baseball'). "at": Có thể dùng để chỉ một địa điểm cụ thể liên quan đến trận đấu (ví dụ: 'He's good at baseball').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baseball'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.