liquids
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất lỏng chảy tự do nhưng có thể tích không đổi, như nước hoặc dầu.
Definition (English Meaning)
Substances that flow freely but are of constant volume, like water or oil.
Ví dụ Thực tế với 'Liquids'
-
"The experiment involved mixing several different liquids."
"Thí nghiệm bao gồm việc trộn nhiều chất lỏng khác nhau."
-
"Some liquids are flammable."
"Một số chất lỏng dễ cháy."
-
"She spilled some liquids on the table."
"Cô ấy làm đổ một ít chất lỏng lên bàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquids'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liquids' là dạng số nhiều của 'liquid' khi được dùng như một danh từ. Nó đề cập đến nhiều loại chất lỏng khác nhau. Cần phân biệt với 'liquid' khi dùng như tính từ, nó mang nghĩa 'ở dạng lỏng' hoặc 'dễ dàng chuyển đổi thành tiền'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In liquids’ thường dùng để chỉ sự hòa tan hoặc tồn tại của một vật chất trong chất lỏng (ví dụ: sugar in liquids). ‘Of liquids’ thường dùng để nói về đặc tính của chất lỏng (ví dụ: properties of liquids).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquids'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.