(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquids
A2

liquids

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các chất lỏng những chất lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquids'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất lỏng chảy tự do nhưng có thể tích không đổi, như nước hoặc dầu.

Definition (English Meaning)

Substances that flow freely but are of constant volume, like water or oil.

Ví dụ Thực tế với 'Liquids'

  • "The experiment involved mixing several different liquids."

    "Thí nghiệm bao gồm việc trộn nhiều chất lỏng khác nhau."

  • "Some liquids are flammable."

    "Một số chất lỏng dễ cháy."

  • "She spilled some liquids on the table."

    "Cô ấy làm đổ một ít chất lỏng lên bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquids'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Liquids'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liquids' là dạng số nhiều của 'liquid' khi được dùng như một danh từ. Nó đề cập đến nhiều loại chất lỏng khác nhau. Cần phân biệt với 'liquid' khi dùng như tính từ, nó mang nghĩa 'ở dạng lỏng' hoặc 'dễ dàng chuyển đổi thành tiền'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In liquids’ thường dùng để chỉ sự hòa tan hoặc tồn tại của một vật chất trong chất lỏng (ví dụ: sugar in liquids). ‘Of liquids’ thường dùng để nói về đặc tính của chất lỏng (ví dụ: properties of liquids).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquids'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)