placatingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placatingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhằm xoa dịu hoặc làm nguôi giận ai đó, thường bằng cách nhượng bộ hoặc đưa ra điều gì đó dễ chịu.
Definition (English Meaning)
In a manner intended to appease or pacify someone, often by making concessions or offering something pleasing.
Ví dụ Thực tế với 'Placatingly'
-
"She smiled placatingly, hoping to diffuse the tension."
"Cô ấy mỉm cười một cách xoa dịu, hy vọng làm giảm bớt căng thẳng."
-
"He spoke to her placatingly, but she remained unconvinced."
"Anh ta nói chuyện với cô ấy một cách xoa dịu, nhưng cô ấy vẫn không bị thuyết phục."
-
"The company issued a statement placatingly after the public outcry."
"Công ty đã đưa ra một tuyên bố mang tính xoa dịu sau làn sóng phản đối của công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placatingly'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placatingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cố gắng làm hài lòng ai đó, đặc biệt là khi người đó đang tức giận hoặc không hài lòng. Nó ngụ ý một nỗ lực để ngăn chặn xung đột hoặc cải thiện mối quan hệ bằng cách đáp ứng yêu cầu hoặc mong muốn của người khác. So với 'soothingly', 'placatingly' nhấn mạnh sự nhượng bộ để tránh xung đột hơn là chỉ đơn thuần xoa dịu cảm xúc. So với 'appeasingly', 'placatingly' mang sắc thái chủ động hơn trong việc tìm kiếm sự tha thứ hoặc chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placatingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.