(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appeasingly
C1

appeasingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách xoa dịu với thái độ xoa dịu cố gắng làm hài lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeasingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thức nhằm xoa dịu hoặc làm nguôi giận ai đó bằng cách chấp nhận các yêu cầu của họ hoặc bằng cách chiều theo mong muốn của họ.

Definition (English Meaning)

In a manner intended to pacify or placate someone by acceding to their demands or by indulging their wishes.

Ví dụ Thực tế với 'Appeasingly'

  • "The manager spoke appeasingly to the disgruntled customer."

    "Người quản lý nói chuyện một cách xoa dịu với khách hàng đang bất bình."

  • "She smiled appeasingly, hoping to defuse the situation."

    "Cô ấy mỉm cười một cách xoa dịu, hy vọng làm dịu tình hình."

  • "The government responded appeasingly to the protestors' demands."

    "Chính phủ đã phản ứng một cách xoa dịu đối với các yêu cầu của người biểu tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appeasingly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

placatingly(một cách xoa dịu)
conciliatorily(một cách hòa giải)
soothingly(một cách nhẹ nhàng, làm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Appeasingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động mà người nói không hoàn toàn đồng ý hoặc tán thành, nhưng vẫn thực hiện để tránh xung đột hoặc đạt được mục tiêu khác. Nó mang sắc thái của sự nhượng bộ, đôi khi có thể là sự nhượng bộ quá mức. Cần phân biệt với 'kindly' (tử tế) hay 'generously' (hào phóng), những từ mang ý nghĩa tích cực hơn và không liên quan đến việc xoa dịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Appeasingly to' được dùng khi hành động xoa dịu hướng trực tiếp đến một người hoặc nhóm cụ thể. 'Appeasingly towards' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ hơn, ám chỉ một thái độ xoa dịu chứ không nhất thiết là một hành động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeasingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)