(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pacifyingly
C1

pacifyingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách xoa dịu một cách trấn an một cách làm cho bớt căng thẳng một cách hòa giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacifyingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách làm dịu, xoa dịu hoặc trấn an ai đó đang tức giận hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

In a way that calms or soothes someone who is angry or upset.

Ví dụ Thực tế với 'Pacifyingly'

  • "She spoke to the crowd pacifyingly, hoping to prevent further violence."

    "Cô ấy nói với đám đông một cách xoa dịu, hy vọng ngăn chặn bạo lực leo thang."

  • "The teacher spoke pacifyingly to the crying child."

    "Giáo viên nói chuyện một cách xoa dịu với đứa trẻ đang khóc."

  • "The negotiator tried to pacifyingly address the concerns of both parties."

    "Người đàm phán cố gắng giải quyết một cách xoa dịu những lo ngại của cả hai bên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pacifyingly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravatingly(một cách làm trầm trọng thêm)
irritatingly(một cách gây khó chịu)

Từ liên quan (Related Words)

reassuringly(một cách trấn an)
calmingly(một cách làm dịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Pacifyingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói nhằm mục đích làm giảm căng thẳng hoặc xoa dịu một tình huống. Nó nhấn mạnh đến sự nhẹ nhàng và mục đích làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacifyingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)