(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plastron
C1

plastron

noun

Nghĩa tiếng Việt

yếm (trang trí) mảng trang trí phía trước mai bụng (rùa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plastron'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh trang trí phía trước trên váy của phụ nữ; một mặt trước áo sơ mi cứng, như mặc với trang phục dạ hội; phần của mai rùa tương ứng với xương ức.

Definition (English Meaning)

A decorative front piece on a woman's dress; a stiffened shirt front, as worn with evening dress; the part of a turtle's shell corresponding to the breastbone or sternum.

Ví dụ Thực tế với 'Plastron'

  • "She wore a dress with a lace plastron."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy có phần plastron bằng ren."

  • "The turtle's plastron was damaged."

    "Phần plastron của con rùa đã bị hư hại."

  • "The dress featured an embroidered plastron."

    "Chiếc váy có phần plastron được thêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plastron'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plastron
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jabot(diềm xếp nếp (trang trí trên áo))
breastplate(áo giáp ngực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carapace(mai (rùa))
shell(vỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Giải phẫu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Plastron'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plastron' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, ban đầu dùng để chỉ một phần áo giáp ngực. Nghĩa của nó đã mở rộng sang các lĩnh vực khác. Trong thời trang, nó chỉ một mảnh vải trang trí. Trong giải phẫu học và sinh học, nó là một thuật ngữ kỹ thuật mô tả một cấu trúc giải phẫu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Plastron on' thường được sử dụng để mô tả vị trí của một plastron trên một vật thể khác, ví dụ: 'the plastron on the dress'. 'Plastron of' thường dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ phần plastron của một con vật, ví dụ: 'the plastron of a turtle'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plastron'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had seen a plastron at the antique shop.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một cái yếm giáp ở cửa hàng đồ cổ.
Phủ định
He told me that he did not know what a plastron was.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết yếm giáp là gì.
Nghi vấn
She asked if I knew what a plastron was used for.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết yếm giáp dùng để làm gì không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)