(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plateau phase
C1

plateau phase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn chững lại giai đoạn ổn định giai đoạn đi ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plateau phase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn trong một quá trình hoặc hoạt động mà sự tiến bộ chậm lại hoặc dừng lại hoàn toàn, duy trì ở một mức tương đối ổn định.

Definition (English Meaning)

A period in a process or activity where progress slows down or stops completely, remaining at a relatively stable level.

Ví dụ Thực tế với 'Plateau phase'

  • "The athlete experienced a plateau phase in their training, where their performance stopped improving for several weeks."

    "Vận động viên đã trải qua một giai đoạn chững lại trong quá trình tập luyện, khi mà thành tích của họ không còn cải thiện trong vài tuần."

  • "After a period of rapid weight loss, many people experience a plateau phase."

    "Sau một giai đoạn giảm cân nhanh chóng, nhiều người trải qua một giai đoạn chững cân."

  • "The company's sales entered a plateau phase after several years of strong growth."

    "Doanh số của công ty bước vào giai đoạn ổn định sau nhiều năm tăng trưởng mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plateau phase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plateau phase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leveling off(chững lại, đi ngang)
stabilization(sự ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

growth phase(giai đoạn tăng trưởng)
acceleration(sự tăng tốc)

Từ liên quan (Related Words)

learning curve(đường cong học tập)
stagnation(sự trì trệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như học tập phát triển sự nghiệp khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Plateau phase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'plateau phase' ám chỉ một trạng thái cân bằng hoặc trì trệ sau một giai đoạn tăng trưởng hoặc phát triển. Nó thường được sử dụng để mô tả tình huống mà người ta không còn thấy sự cải thiện đáng kể nào nữa, mặc dù vẫn tiếp tục nỗ lực. Nó khác với 'decline' (suy giảm) vì không có sự thụt lùi, chỉ là không có tiến triển thêm. Nó cũng khác với 'peak' (đỉnh điểm) vì không có sự suy giảm sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at during

'in the plateau phase' (trong giai đoạn ổn định), 'at the plateau phase' (tại giai đoạn ổn định), 'during the plateau phase' (trong suốt giai đoạn ổn định). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí trong một khoảng thời gian hoặc quá trình. 'At' thường được dùng để chỉ một điểm cụ thể trong một quá trình. 'During' được dùng để chỉ một khoảng thời gian trong quá trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plateau phase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)