plateau phase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plateau phase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn trong một quá trình hoặc hoạt động mà sự tiến bộ chậm lại hoặc dừng lại hoàn toàn, duy trì ở một mức tương đối ổn định.
Definition (English Meaning)
A period in a process or activity where progress slows down or stops completely, remaining at a relatively stable level.
Ví dụ Thực tế với 'Plateau phase'
-
"The athlete experienced a plateau phase in their training, where their performance stopped improving for several weeks."
"Vận động viên đã trải qua một giai đoạn chững lại trong quá trình tập luyện, khi mà thành tích của họ không còn cải thiện trong vài tuần."
-
"After a period of rapid weight loss, many people experience a plateau phase."
"Sau một giai đoạn giảm cân nhanh chóng, nhiều người trải qua một giai đoạn chững cân."
-
"The company's sales entered a plateau phase after several years of strong growth."
"Doanh số của công ty bước vào giai đoạn ổn định sau nhiều năm tăng trưởng mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plateau phase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plateau phase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plateau phase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'plateau phase' ám chỉ một trạng thái cân bằng hoặc trì trệ sau một giai đoạn tăng trưởng hoặc phát triển. Nó thường được sử dụng để mô tả tình huống mà người ta không còn thấy sự cải thiện đáng kể nào nữa, mặc dù vẫn tiếp tục nỗ lực. Nó khác với 'decline' (suy giảm) vì không có sự thụt lùi, chỉ là không có tiến triển thêm. Nó cũng khác với 'peak' (đỉnh điểm) vì không có sự suy giảm sau đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the plateau phase' (trong giai đoạn ổn định), 'at the plateau phase' (tại giai đoạn ổn định), 'during the plateau phase' (trong suốt giai đoạn ổn định). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí trong một khoảng thời gian hoặc quá trình. 'At' thường được dùng để chỉ một điểm cụ thể trong một quá trình. 'During' được dùng để chỉ một khoảng thời gian trong quá trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plateau phase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.