(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ platonic love
B2

platonic love

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình bạn thuần khiết tình yêu không vụ lợi tình cảm trong sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platonic love'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ thân thiết giữa hai người mà không có yếu tố tình dục hoặc lãng mạn.

Definition (English Meaning)

A close relationship between two people that is not sexual.

Ví dụ Thực tế với 'Platonic love'

  • "They share a deep platonic love for each other, supporting each other through thick and thin."

    "Họ chia sẻ một tình yêu thuần khiết dành cho nhau, hỗ trợ nhau qua những lúc khó khăn."

  • "Despite their close bond, their relationship remained platonic."

    "Mặc dù có mối quan hệ thân thiết, mối quan hệ của họ vẫn là tình bạn thuần khiết."

  • "She valued their platonic love more than any fleeting romance."

    "Cô ấy trân trọng tình bạn thuần khiết của họ hơn bất kỳ mối tình lãng mạn thoáng qua nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Platonic love'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: platonic love
  • Adjective: platonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-romantic love(tình yêu phi lãng mạn)
affectionate friendship(tình bạn thắm thiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

romantic love(tình yêu lãng mạn)
sexual attraction(sự hấp dẫn tình dục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Platonic love'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Platonic love" chỉ một mối quan hệ sâu sắc và gắn bó dựa trên sự tôn trọng, ngưỡng mộ, và tình bạn chân thành. Nó khác với tình yêu lãng mạn (romantic love) ở chỗ thiếu đi ham muốn thể xác và khát khao một mối quan hệ tình cảm yêu đương. Khái niệm này bắt nguồn từ các tác phẩm của triết gia Plato, người khám phá tình yêu như một con đường dẫn đến sự hiểu biết và vẻ đẹp vĩnh cửu, vượt lên trên những ham muốn thể xác nhất thời. Trong bối cảnh hiện đại, "platonic love" thường được sử dụng để mô tả tình bạn khác giới rất thân thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between for

* **between:** Nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai người (ví dụ: There's a strong platonic love between them). * **for:** Thể hiện tình cảm platonic dành cho ai đó (ví dụ: She has a deep platonic love for her friend).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Platonic love'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)