sexual attraction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual attraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác bị thu hút về mặt tình dục đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The feeling of being sexually drawn to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual attraction'
-
"His sexual attraction to her was immediate."
"Sự hấp dẫn tình dục của anh ấy đối với cô ấy là ngay lập tức."
-
"The character explores themes of identity and sexual attraction."
"Nhân vật khám phá các chủ đề về bản sắc và sự hấp dẫn tình dục."
-
"Sexual attraction is a complex emotion influenced by many factors."
"Sự hấp dẫn tình dục là một cảm xúc phức tạp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual attraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attraction
- Adjective: sexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual attraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cụm từ chỉ sự hấp dẫn về mặt thể xác và mong muốn tình dục. Nó khác với 'romantic attraction' (sự hấp dẫn lãng mạn), có thể không liên quan đến mong muốn tình dục. 'Sexual attraction' có thể hướng đến một người, một nhóm người, hoặc thậm chí một đặc điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' thường được sử dụng để chỉ đối tượng cụ thể của sự hấp dẫn (ví dụ: sexual attraction to men). 'Towards' mang ý nghĩa xu hướng hoặc hướng đến (ví dụ: a general sexual attraction towards people with specific traits).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual attraction'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding sexual attraction to students is crucial for teachers.
|
Việc tránh bị hấp dẫn tình dục bởi học sinh là rất quan trọng đối với giáo viên. |
| Phủ định |
He doesn't mind admitting his sexual attraction to older women.
|
Anh ấy không ngại thừa nhận sự hấp dẫn tình dục của mình đối với phụ nữ lớn tuổi hơn. |
| Nghi vấn |
Is understanding sexual attraction important in relationship counseling?
|
Liệu việc hiểu rõ sự hấp dẫn tình dục có quan trọng trong tư vấn mối quan hệ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they meet again, she will have overcome her initial lack of attraction.
|
Vào thời điểm họ gặp lại, cô ấy sẽ vượt qua được sự thiếu hấp dẫn ban đầu của mình. |
| Phủ định |
By the end of the experiment, researchers won't have determined the exact cause of the sexual attraction.
|
Đến cuối thí nghiệm, các nhà nghiên cứu sẽ không xác định được nguyên nhân chính xác của sự hấp dẫn giới tính. |
| Nghi vấn |
Will they have explored all facets of sexual attraction before publishing their findings?
|
Liệu họ đã khám phá tất cả các khía cạnh của sự hấp dẫn giới tính trước khi công bố những phát hiện của mình chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't experienced such strong sexual attraction towards him; it made things complicated.
|
Tôi ước tôi đã không trải qua sự hấp dẫn tình dục mạnh mẽ như vậy đối với anh ấy; nó làm mọi thứ trở nên phức tạp. |
| Phủ định |
If only she weren't so focused on physical appearance; then sexual attraction wouldn't be her only criteria.
|
Giá mà cô ấy không quá tập trung vào ngoại hình; thì sự hấp dẫn tình dục sẽ không phải là tiêu chí duy nhất của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If only I could understand what creates sexual attraction for him, then perhaps I could better connect.
|
Giá mà tôi có thể hiểu điều gì tạo ra sự hấp dẫn tình dục cho anh ấy, thì có lẽ tôi có thể kết nối tốt hơn. |