affectionate friendship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectionate friendship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ dàng cảm nhận hoặc thể hiện tình cảm và sự dịu dàng.
Definition (English Meaning)
Readily feeling or showing affection or tenderness.
Ví dụ Thực tế với 'Affectionate friendship'
-
"He's an affectionate child and loves to cuddle with his parents."
"Anh ấy là một đứa trẻ tình cảm và thích ôm ấp bố mẹ."
-
"They shared an affectionate friendship, always there for each other."
"Họ có một tình bạn thắm thiết, luôn ở bên cạnh nhau."
-
"Her affectionate friendship meant the world to him after his divorce."
"Tình bạn thắm thiết của cô ấy có ý nghĩa vô cùng lớn đối với anh ấy sau khi anh ấy ly hôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectionate friendship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: friendship
- Adjective: affectionate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectionate friendship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'affectionate' nhấn mạnh sự ấm áp, trìu mến và quan tâm sâu sắc. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ mà trong đó các hành động thể hiện tình cảm (như ôm, hôn, vuốt ve) là phổ biến và tự nhiên. So với các tính từ như 'friendly' (thân thiện), 'affectionate' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectionate friendship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.