(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affectionate friendship
B2

affectionate friendship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tình bạn thắm thiết tình bạn đầy tình cảm tình bạn ấm áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectionate friendship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ dàng cảm nhận hoặc thể hiện tình cảm và sự dịu dàng.

Definition (English Meaning)

Readily feeling or showing affection or tenderness.

Ví dụ Thực tế với 'Affectionate friendship'

  • "He's an affectionate child and loves to cuddle with his parents."

    "Anh ấy là một đứa trẻ tình cảm và thích ôm ấp bố mẹ."

  • "They shared an affectionate friendship, always there for each other."

    "Họ có một tình bạn thắm thiết, luôn ở bên cạnh nhau."

  • "Her affectionate friendship meant the world to him after his divorce."

    "Tình bạn thắm thiết của cô ấy có ý nghĩa vô cùng lớn đối với anh ấy sau khi anh ấy ly hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affectionate friendship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loving(yêu thương)
tender(dịu dàng)
warm(ấm áp)

Trái nghĩa (Antonyms)

cold(lạnh lùng)
aloof(xa cách)
distant(hờ hững)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Affectionate friendship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'affectionate' nhấn mạnh sự ấm áp, trìu mến và quan tâm sâu sắc. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ mà trong đó các hành động thể hiện tình cảm (như ôm, hôn, vuốt ve) là phổ biến và tự nhiên. So với các tính từ như 'friendly' (thân thiện), 'affectionate' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectionate friendship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)