participate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
To take part in an activity or event.
Ví dụ Thực tế với 'Participate'
-
"Everyone is encouraged to participate in the discussion."
"Mọi người được khuyến khích tham gia vào cuộc thảo luận."
-
"Only 10% of adults participate regularly in physical activities."
"Chỉ có 10% người lớn tham gia thường xuyên vào các hoạt động thể chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Participate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: participation
- Verb: participate
- Adjective: participatory
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Participate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi nói về việc chủ động đóng góp hoặc có mặt trong một sự kiện. Khác với 'attend' (tham dự), 'participate' nhấn mạnh sự đóng góp hoặc vai trò tích cực hơn là chỉ có mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Participate in’ được dùng phổ biến nhất để chỉ việc tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc thi. Ví dụ: participate in a meeting, participate in a competition. ‘Participate with’ ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ việc tham gia cùng với ai đó hoặc một nhóm nào đó. Ví dụ: They participated with the local community.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Participate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.