(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ team
A2

team

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đội nhóm tổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Team'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.

Definition (English Meaning)

A group of people who work together to achieve a common goal.

Ví dụ Thực tế với 'Team'

  • "Our team worked hard to win the championship."

    "Đội của chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để giành chức vô địch."

  • "The sales team exceeded their targets this quarter."

    "Đội ngũ bán hàng đã vượt quá mục tiêu trong quý này."

  • "He's a valuable member of the team."

    "Anh ấy là một thành viên có giá trị của đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Team'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Team'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'team' nhấn mạnh sự hợp tác và phối hợp giữa các thành viên để đạt được thành công chung. Khác với 'group' chỉ đơn thuần là một tập hợp người, 'team' mang tính tổ chức và mục tiêu rõ ràng hơn. Ví dụ, 'a team of doctors' (một đội ngũ bác sĩ) ám chỉ họ phối hợp với nhau để chữa bệnh, trong khi 'a group of doctors' (một nhóm bác sĩ) có thể chỉ đơn giản là họ đang cùng tham gia một hội nghị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in a team' (trong một đội) ám chỉ việc là một thành viên của đội đó. 'on a team' (trong một đội) cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về vai trò và đóng góp của người đó trong đội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Team'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)