(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ playoff
B2

playoff

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng loại trực tiếp vòng playoff trận playoff
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playoff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vòng đấu hoặc trận đấu bổ sung giữa các đội hoặc người chơi xuất sắc nhất sau mùa giải chính thức để xác định nhà vô địch.

Definition (English Meaning)

A further competition between the best teams or players after the regular season to decide the champion.

Ví dụ Thực tế với 'Playoff'

  • "The team secured a spot in the playoffs after a strong regular season."

    "Đội đã đảm bảo một vị trí trong vòng playoff sau một mùa giải chính thức mạnh mẽ."

  • "The game was a playoff for the championship title."

    "Trận đấu là một trận playoff để tranh chức vô địch."

  • "They are hoping to make the playoffs this year."

    "Họ đang hy vọng sẽ lọt vào vòng playoff năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Playoff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: playoff
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

postseason(vòng sau mùa giải)

Trái nghĩa (Antonyms)

regular season(mùa giải chính thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Playoff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'playoff' thường được sử dụng trong các môn thể thao đồng đội như bóng rổ, bóng đá, khúc côn cầu trên băng, và bóng chày. Nó chỉ giai đoạn cuối cùng của mùa giải, nơi các đội hàng đầu cạnh tranh để giành chức vô địch. Không giống như các trận đấu thông thường của mùa giải, các trận playoff có tính chất loại trực tiếp, làm tăng thêm sự kịch tính và quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'- in the playoffs': chỉ sự tham gia của đội trong vòng playoff.
- 'playoff for (something)': chỉ mục tiêu hoặc giải thưởng của vòng playoff.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Playoff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)