(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plead with
B2

plead with

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

van xin cầu xin nài nỉ khẩn cầu lạy lục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plead with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Van xin, cầu xin ai đó một cách tha thiết hoặc đáng thương để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To beg someone earnestly or piteously to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Plead with'

  • "She pleaded with him not to go."

    "Cô ấy van xin anh ấy đừng đi."

  • "The refugees pleaded with the soldiers to let them cross the border."

    "Những người tị nạn cầu xin binh lính cho họ qua biên giới."

  • "He pleaded with her to give him another chance."

    "Anh ấy van xin cô ấy cho anh ấy một cơ hội nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plead with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

demand(yêu cầu)
order(ra lệnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Plead with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "plead with" nhấn mạnh sự khẩn khoản, nài nỉ và sự cấp thiết trong lời thỉnh cầu. Nó thường được sử dụng khi người nói cảm thấy bất lực và cần sự giúp đỡ hoặc chấp thuận từ người khác. Khác với "ask" (hỏi) đơn thuần, "plead with" mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn. Tương tự như "beg", nhưng "plead with" có thể ám chỉ đến một lý lẽ, một sự biện hộ đi kèm theo lời cầu xin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"With" chỉ ra người hoặc đối tượng mà bạn đang van xin hoặc cầu xin. Ví dụ: "I pleaded with him to stay." (Tôi van xin anh ấy ở lại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plead with'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will plead with the judge for a lighter sentence.
Cô ấy sẽ khẩn nài với thẩm phán để có một bản án nhẹ hơn.
Phủ định
They are not going to plead with him to stay; they know it's pointless.
Họ sẽ không van xin anh ấy ở lại; họ biết điều đó vô ích.
Nghi vấn
Will you plead with the company to reconsider their decision?
Bạn sẽ khẩn nài công ty xem xét lại quyết định của họ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)