plead with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plead with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Van xin, cầu xin ai đó một cách tha thiết hoặc đáng thương để làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To beg someone earnestly or piteously to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Plead with'
-
"She pleaded with him not to go."
"Cô ấy van xin anh ấy đừng đi."
-
"The refugees pleaded with the soldiers to let them cross the border."
"Những người tị nạn cầu xin binh lính cho họ qua biên giới."
-
"He pleaded with her to give him another chance."
"Anh ấy van xin cô ấy cho anh ấy một cơ hội nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plead with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plead with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "plead with" nhấn mạnh sự khẩn khoản, nài nỉ và sự cấp thiết trong lời thỉnh cầu. Nó thường được sử dụng khi người nói cảm thấy bất lực và cần sự giúp đỡ hoặc chấp thuận từ người khác. Khác với "ask" (hỏi) đơn thuần, "plead with" mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn. Tương tự như "beg", nhưng "plead with" có thể ám chỉ đến một lý lẽ, một sự biện hộ đi kèm theo lời cầu xin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"With" chỉ ra người hoặc đối tượng mà bạn đang van xin hoặc cầu xin. Ví dụ: "I pleaded with him to stay." (Tôi van xin anh ấy ở lại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plead with'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will plead with the judge for a lighter sentence.
|
Cô ấy sẽ khẩn nài với thẩm phán để có một bản án nhẹ hơn. |
| Phủ định |
They are not going to plead with him to stay; they know it's pointless.
|
Họ sẽ không van xin anh ấy ở lại; họ biết điều đó vô ích. |
| Nghi vấn |
Will you plead with the company to reconsider their decision?
|
Bạn sẽ khẩn nài công ty xem xét lại quyết định của họ chứ? |