(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plead
B2

plead

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

van xin khẩn nài biện hộ tuyên bố (có tội/vô tội)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trình bày, biện hộ hoặc van nài điều gì đó một cách nghiêm túc và khẩn khoản.

Definition (English Meaning)

To present or argue for something earnestly or insistently.

Ví dụ Thực tế với 'Plead'

  • "She pleaded with him not to go."

    "Cô ấy van nài anh đừng đi."

  • "The lawyer pleaded his client's case with passion."

    "Luật sư biện hộ cho vụ án của thân chủ mình một cách đầy nhiệt huyết."

  • "I pleaded ignorance of the law."

    "Tôi đã bào chữa rằng mình không biết luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

demand(yêu cầu)
refuse(từ chối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Plead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'plead' được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, nó có nghĩa là tuyên bố có tội hoặc không có tội. Trong các ngữ cảnh khác, nó mang nghĩa khẩn nài, xin xỏ một cách tha thiết. 'Beg' và 'implore' cũng diễn tả sự khẩn cầu, nhưng 'plead' thường mang tính trang trọng hơn, hoặc liên quan đến một vấn đề nghiêm trọng hơn. 'Appeal' cũng có thể là một từ đồng nghĩa, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý, nhưng 'appeal' thường mang tính chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for to

'Plead with someone' có nghĩa là van nài ai đó. 'Plead for something' có nghĩa là khẩn cầu điều gì đó. 'Plead to' thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chẳng hạn như 'plead to a charge'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plead'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)